Trong văn hóa phương Tây, 12 cung hoàng đạo là một phần không thể thiếu trong việc phân tích tính cách, dự đoán vận mệnh và tìm hiểu bản thân. Bạn có biết rằng, những cung hoàng đạo quen thuộc này cũng có tên gọi riêng biệt trong tiếng Nhật? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá tên gọi của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Nhật, cùng với những đặc điểm nổi bật của mỗi cung.
12 cung hoàng đạo trong tiếng Nhật
Dưới đây là bảng tổng hợp tên gọi 12 cung hoàng đạo trong tiếng Nhật và tên tiếng Anh tương ứng:
Cung hoàng đạo | Tiếng Nhật | Tiếng Anh |
---|---|---|
Bạch Dương | おひつじ座 (Ohi-tsuji-za) | Aries |
Kim Ngưu | おうし座 (Oushi-za) | Taurus |
Song Tử | ふたご座 (Futago-za) | Gemini |
Cự Giải | かに座 (Kani-za) | Cancer |
Sư Tử | しし座 (Shishi-za) | Leo |
Xử Nữ | おとめ座 (Otome-za) | Virgo |
Thiên Bình | てんびん座 (Tenbin-za) | Libra |
Bọ Cạp | さそり座 (Sasori-za) | Scorpio |
Nhân Mã | いて座 (Ite-za) | Sagittarius |
Ma Kết | やぎ座 (Yagi-za) | Capricorn |
Bảo Bình | みずがめ座 (Mizugame-za) | Aquarius |
Song Ngư | うお座 (Uo-za) | Pisces |
Bạch Dương (おひつじ座)
Bạch Dương là cung hoàng đạo đầu tiên trong vòng tròn hoàng đạo, tượng trưng cho sự khởi đầu, năng lượng và sự nhiệt tình.
- Tính cách: Năng động, tự tin, dũng cảm, độc lập, thích phiêu lưu.
- Điểm mạnh: Lãnh đạo, sáng tạo, lạc quan, quyết đoán.
- Điểm yếu: Ích kỷ, nóng nảy, bốc đồng, bất cẩn.
- Biểu tượng: Con cừu đực.
- Màu sắc: Đỏ, cam.
- Đá may mắn: Hồng ngọc, kim cương.
Kim Ngưu (おうし座)
Kim Ngưu là cung hoàng đạo thứ hai, tượng trưng cho sự ổn định, kiên định và thực tế.
- Tính cách: Thực tế, kiên nhẫn, đáng tin cậy, trung thành, yêu sự thoải mái.
- Điểm mạnh: Kiên trì, bền bỉ, thực tế, có trách nhiệm.
- Điểm yếu: Bảo thủ, bướng bỉnh, cứng nhắc, tham lam.
- Biểu tượng: Con bò đực.
- Màu sắc: Xanh lá cây, xanh dương.
- Đá may mắn: Ngọc lục bảo, đá thạch anh tím.
Song Tử (ふたご座)
Song Tử là cung hoàng đạo thứ ba, tượng trưng cho sự giao tiếp, thông minh và thích ứng nhanh.
- Tính cách: Thông minh, hoạt bát, linh hoạt, hiếu kỳ, dễ thích nghi.
- Điểm mạnh: Thông minh, giao tiếp tốt, linh hoạt, thích nghi nhanh.
- Điểm yếu: Chuyển đổi nhanh, thiếu tập trung, không kiên định, nói nhiều.
- Biểu tượng: Hai anh em sinh đôi.
- Màu sắc: Vàng, cam.
- Đá may mắn: Thạch anh tím, đá mắt hổ.
Cự Giải (かに座)
Cự Giải là cung hoàng đạo thứ tư, tượng trưng cho sự cảm xúc, bảo vệ và chăm sóc.
- Tính cách: Cảm xúc, nhạy cảm, bảo vệ, chăm sóc, lòng tốt.
- Điểm mạnh: Cảm xúc, nhạy bén, thấu hiểu, chăm sóc, bảo vệ.
- Điểm yếu: Tuyệt vọng, dễ bị tổn thương, hay thay đổi tâm trạng, quá nhạy cảm.
- Biểu tượng: Con cua.
- Màu sắc: Trắng, bạc.
- Đá may mắn: Ngọc trai, đá mặt trăng.
Kết luận
Hiểu biết về tên gọi của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa và truyền thống Nhật Bản. Mỗi cung hoàng đạo đều mang những nét đặc trưng riêng, thể hiện qua tính cách, điểm mạnh, điểm yếu và biểu tượng. Hãy thử tìm hiểu thêm về cung hoàng đạo của bạn để khám phá những bí mật thú vị về bản thân nhé!
Từ khóa
- 12 cung hoàng đạo
- Tiếng Nhật
- Cung hoàng đạo tiếng Nhật
- Tên gọi cung hoàng đạo
- Đặc điểm cung hoàng đạo 2025