Sưng mắt tiếng Nhật là gì, từ vựng tiếng Nhật liên quan

Bạn đang tìm hiểu về cách diễn đạt “sưng mắt” trong tiếng Nhật? Hoặc bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mắt? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “sưng mắt”, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cần thiết.

Từ vựng tiếng Nhật về mắt

Để hiểu rõ hơn về cách diễn đạt “sưng mắt” trong tiếng Nhật, chúng ta cần nắm vững một số từ vựng cơ bản liên quan đến mắt.

  • 目 (me): Mắt
  • まぶた (mabuta): Mí mắt
  • 目玉 (medama): Tròng mắt
  • 黒目 (kurome): Con ngươi
  • 白目 (shirome): Lòng trắng mắt
  • まつげ (matsuge): Lông mi

Cách diễn đạt “sưng mắt” trong tiếng Nhật

“Sưng mắt” trong tiếng Nhật có thể được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây ra.

  • 腫れる (hareru): Từ này có nghĩa là “sưng lên”, được sử dụng trong trường hợp mắt bị sưng do dị ứng, viêm nhiễm hoặc chấn thương nhẹ.
    • 目が腫れている (me ga harete iru): Mắt bị sưng
    • まぶたが腫れている (mabuta ga harete iru): Mí mắt bị sưng
  • むくむ (mukumu): Từ này có nghĩa là “sưng phù”, thường dùng để chỉ tình trạng mắt bị sưng do tích tụ dịch lỏng.
    • 目がむくんでいる (me ga mukunde iru): Mắt bị sưng phù
    • まぶたがむくんでいる (mabuta ga mukunde iru): Mí mắt bị sưng phù
  • 腫れぼったい (harebottai): Từ này có nghĩa là “sưng húp”, dùng để diễn tả mắt bị sưng trông nặng nề, không tự nhiên.
    • 目が腫れぼったい (me ga harebottai): Mắt bị sưng húp
    • まぶたが腫れぼったい (mabuta ga harebottai): Mí mắt bị sưng húp

Xem thêm: tròng kính chính hãng

Nguyên nhân gây sưng mắt

Ngoài việc sử dụng từ vựng chính xác để diễn đạt “sưng mắt”, bạn cũng cần biết nguyên nhân gây ra hiện tượng này để có thể giải thích rõ ràng với người đối thoại.

  • アレルギー (arerugī): Dị ứng
    • 花粉症 (kafunshō): Dị ứng phấn hoa
    • 食物アレルギー (shokumotsu arerugī): Dị ứng thức ăn
  • 感染症 (kansenshō): Viêm nhiễm
    • 結膜炎 (ketsumakuen): Viêm kết mạc
    • 麦粒腫 (mugiryūshū): Mụn lẹo
  • 外傷 (gaishō): Chấn thương
    • 打撲 (dappoku): Bầm tím
    • 切り傷 (kirikizu): Vết cắt
  • 疲労 (hirō): Mệt mỏi

Cách chữa trị sưng mắt

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra sưng mắt, bạn có thể sử dụng các biện pháp chữa trị khác nhau.

  • 目薬 (megusuri): Thuốc nhỏ mắt
  • 冷やす (hiyasu): Chườm lạnh
  • 温める (atameru): Chườm ấm
  • 病院 (byōin): Bệnh viện

Kết luận

Bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “sưng mắt”, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cần thiết. Khi gặp phải tình trạng sưng mắt, bạn nên tìm hiểu nguyên nhân và sử dụng các biện pháp chữa trị phù hợp. Ngoài ra, việc tra cứu thêm thông tin trên mạng hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề này.

Từ khóa

  • Sưng mắt tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về mắt
  • Nguyên nhân sưng mắt
  • Cách chữa trị sưng mắt
  • Bệnh viện tiếng Nhật