Mũi trong tiếng Nhật là gì, từ vựng các bộ phận của mũi

Mũi là một trong những bộ phận quan trọng trên cơ thể con người, nó có chức năng hô hấp, khứu giác và giữ ẩm cho đường hô hấp. Trong tiếng Nhật, mũi được gọi là “鼻” (hana). Bài viết này Natto Nhật Bản sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mũi và các bộ phận của mũi.

Từ vựng tiếng Nhật về mũi

Từ vựng tiếng Nhật về mũi bao gồm các từ cơ bản như:

  • 鼻 (hana): mũi
  • 鼻腔 (bikō): khoang mũi
  • 鼻孔 (bikō): lỗ mũi
  • 鼻翼 (biyoku): cánh mũi
  • 鼻根 (bihan): sống mũi

Các bộ phận của mũi

Mũi được cấu tạo từ nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận có chức năng riêng biệt.

Sống mũi

Sống mũi là phần xương và sụn ở giữa mũi, giúp nâng đỡ mũi và tạo hình cho mũi.

  • 鼻梁 (biryō): Sống mũi
  • 鼻中隔 (bichūkakku): Vách ngăn mũi
  • 鼻尖 (bishiten): Đầu mũi
  • 鼻骨 (bikotsu): Xương mũi
  • 鼻軟骨 (binankyotsu): Sụn mũi

Lỗ mũi

Lỗ mũi là hai lỗ ở đầu mũi, là nơi không khí đi vào và ra khỏi mũi.

  • 鼻孔 (bikō): Lỗ mũi
  • 鼻腔 (bikō): Khoang mũi
  • 鼻毛 (bimō): Lông mũi
  • 鼻粘膜 (bimenmaku): Niêm mạc mũi

Cánh mũi

Cánh mũi là hai phần thịt ở hai bên mũi, giúp điều chỉnh lượng không khí vào mũi.

  • 鼻翼 (biyoku): Cánh mũi
  • 鼻唇溝 (bichirinkō): Rãnh mũi môi
  • 鼻尖 (bishiten): Đầu mũi

Khoang mũi

Khoang mũi là phần rỗng bên trong mũi, chứa niêm mạc mũi và các tế bào khứu giác.

  • 鼻腔 (bikō): Khoang mũi
  • 鼻中隔 (bichūkakku): Vách ngăn mũi
  • 鼻甲介 (bikōkai): Vách ngăn mũi
  • 鼻窦 (bidō): Xoang mũi

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mùi

Mũi cũng là cơ quan khứu giác, cho phép chúng ta nhận biết mùi.

  • 匂い (nioi): Mùi
  • 香り (kaori): Hương thơm
  • 臭い (kusai): Mùi hôi
  • 嗅覚 (kyūkakku): Khứu giác

Kết luận

Hiểu biết về các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mũi và các bộ phận của mũi sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Nhật, đặc biệt là khi bạn muốn mô tả về sức khỏe của mình hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến mũi. Ngoài ra, việc học từ vựng tiếng Nhật về mùi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa Nhật Bản và cách người Nhật cảm nhận về mùi vị.

Từ khóa

  • Mũi tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về mũi
  • Các bộ phận của mũi
  • Sống mũi
  • Lỗ mũi
  • Cánh mũi
  • Khoang mũi
  • Mùi tiếng Nhật
  • Khứu giác tiếng Nhật