Miệng trong tiếng Nhật là gì, từ vựng các bộ phận của miệng

Miệng là một trong những bộ phận cơ thể quan trọng nhất, nó giúp chúng ta nói, ăn uống và thở. Trong tiếng Nhật, từ vựng liên quan đến miệng rất phong phú và đa dạng. Bài viết này Natto Nhật Bản sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Nhật cơ bản về miệng, từ cách gọi tên các bộ phận trong miệng đến các động từ liên quan đến hoạt động của miệng.

Từ vựng tiếng Nhật về miệng

“Miệng” trong tiếng Nhật là 口 (kuchi). Từ này được sử dụng để chỉ toàn bộ phần miệng, bao gồm môi, răng, lưỡi, vòm miệng và các bộ phận khác. Ngoài ra, còn có một số từ vựng khác liên quan đến miệng, ví dụ như:

  • 唇 (kuchibiru): Môi
  • 歯 (ha): Răng
  • 舌 (shita): Lưỡi
  • 顎 (agito): Cằm
  • 喉 (nodo): Họng

Các bộ phận trong miệng

Miệng được cấu tạo bởi nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận đều có chức năng riêng. Dưới đây là một số bộ phận chính trong miệng và cách gọi tên chúng trong tiếng Nhật:

  • Môi (唇 – kuchibiru): Môi là phần ngoài cùng của miệng, đóng vai trò bảo vệ răng và lưỡi.
    • 上唇 (jōshin): Môi trên
    • 下唇 (kashin): Môi dưới
    • 口角 (kōkaku): Góc miệng
  • Răng (歯 – ha): Răng là những bộ phận cứng nằm trong miệng, giúp chúng ta nghiền nát thức ăn.
    • 前歯 (maeha): Răng cửa
    • 奥歯 (okuha): Răng hàm
    • 犬歯 (kenha): Răng nanh
  • Lưỡi (舌 – shita): Lưỡi là cơ quan cơ bắp nằm trong miệng, giúp chúng ta nếm, nói và nuốt.
    • 舌根 (zetsukon): Gốc lưỡi
    • 舌尖 (zetsu sen): Đầu lưỡi
    • 舌苔 (zetsutai): Lớp phủ trên lưỡi
  • Vòm miệng (口蓋 – kōgai): Vòm miệng là phần cứng ở trên miệng, giúp chúng ta phát âm và nuốt.
    • 硬口蓋 (kōkōgai): Vòm miệng cứng
    • 軟口蓋 (nankōgai): Vòm miệng mềm
  • Họng (喉 – nodo): Họng là phần nối giữa miệng và thực quản, giúp chúng ta nuốt thức ăn và không khí.

Các động từ liên quan đến hoạt động của miệng

Miệng là bộ phận tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau trong cuộc sống. Dưới đây là một số động từ tiếng Nhật liên quan đến hoạt động của miệng:

  • 食べる (taberu): Ăn
  • 話す (hanasu): Nói
  • 笑う (warau): Cười
  • 泣く (naku): Khóc
  • 噛む (kamu): Nhai
  • 飲む (nomu): Uống
  • 吸う (suu): Hút
  • 吐く (haku): Nhổ
  • 出す (dasu): Lè lưỡi

Từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến miệng

Miệng cũng có thể bị mắc một số bệnh lý. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến các bệnh liên quan đến miệng:

  • 虫歯 (mushiba): sâu răng
  • 歯周病 (shijūbyō): bệnh nha chu
  • 口内炎 (kōnai en): viêm miệng
  • 口角炎 (kōkaku en): viêm góc miệng
  • 舌炎 (zetsu en): viêm lưỡi

Kết luận

Hiểu biết về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến miệng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bộ phận trong miệng, các hoạt động của miệng và các bệnh lý liên quan đến miệng. Hãy ghi nhớ những từ vựng này và luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của bạn.

Từ khóa

  • Miệng tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về miệng
  • Các bộ phận trong miệng
  • Động từ liên quan đến miệng
  • Bệnh liên quan đến miệng