Mắt trong tiếng Nhật là gì, từ vựng các bộ phận của mắt

Mắt là một trong những cơ quan quan trọng nhất của cơ thể con người, cho phép chúng ta nhìn thấy thế giới xung quanh. Trong tiếng Nhật, mắt được gọi là 目 (me). Bài viết này sẽ giới thiệu bạn về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mắt và các bộ phận của nó.

DHA EPA Nhật Bản

Từ vựng tiếng Nhật về mắt

目 (me) là từ chung để chỉ mắt trong tiếng Nhật. Ngoài ra, còn có một số từ khác để chỉ mắt trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • 瞳 (hitomi): Con ngươi, phần màu đen của mắt.
  • 眼 (me): Mắt, được dùng khi muốn nhấn mạnh đến chức năng nhìn của mắt.
  • 眸 (ma): Mắt, thường được sử dụng trong văn học và thơ ca để tạo hiệu quả nghệ thuật.
  • 眼光 (gankou): Ánh mắt, thường được dùng để miêu tả sự sắc bén, thông minh hoặc sự lạnh lùng của ánh mắt.

Các bộ phận của mắt trong tiếng Nhật

Mắt được cấu tạo từ nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận có chức năng riêng biệt. Dưới đây là một số bộ phận chính của mắt trong tiếng Nhật:

Con ngươi

  • 瞳孔 (dōkō): Con ngươi, phần màu đen của mắt, giúp điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào mắt.
  • 虹彩 (kōsai): Mống mắt, phần màu sắc xung quanh con ngươi, giúp điều chỉnh kích thước con ngươi.
  • 水晶体 (suishōtai): Thấu kính mắt, giúp tập trung ánh sáng vào võng mạc.
  • 網膜 (mōmaku): Võng mạc, nơi tiếp nhận ánh sáng và chuyển đổi thành tín hiệu thần kinh.

Các bộ phận khác

  • 眼球 (gankyū): Tròng mắt, bao gồm con ngươi, mống mắt, thấu kính mắt và võng mạc.
  • 瞼 (mabuta): Mí mắt, bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn và ánh sáng mạnh.
  • 睫毛 (matsuge): Lông mi, giúp bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn và ánh sáng mạnh.
  • 涙 (namida): Nước mắt, giúp giữ ẩm cho mắt và loại bỏ bụi bẩn.
  • 視神経 (shikaku): Dây thần kinh thị giác, truyền tín hiệu từ võng mạc đến não.

Cách sử dụng từ vựng về mắt trong tiếng Nhật

Sau khi biết được từ vựng liên quan đến mắt và các bộ phận của nó trong tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như:

  • Miêu tả ngoại hình: “彼女は青い瞳をしています (Kanojo wa aoi hitomi o shite imasu).” (Cô ấy có đôi mắt màu xanh.)
  • Nói về cảm xúc: “彼は怒りで目が赤くなりました (Kare wa ikari de me ga akaku narimashita).” (Anh ấy tức giận đến nỗi mắt đỏ lên.)
  • Diễn tả hành động: “彼は目を覚ました (Kare wa me o samashita).” (Anh ấy tỉnh dậy.)

Các bệnh về mắt trong tiếng Nhật

Bên cạnh việc học về từ vựng liên quan đến mắt, bạn cũng nên tìm hiểu về các bệnh liên quan đến mắt trong tiếng Nhật để có thể giao tiếp hiệu quả hơn với bác sĩ hoặc người thân về vấn đề sức khỏe. Dưới đây là một số bệnh về mắt phổ biến trong tiếng Nhật:

BệnhTiếng NhậtNghĩa
Cận thị近視 (kinsi)Nearsightedness
Viễn thị遠視 (en-shi)Farsightedness
Lão thị老視 (rōshi)Presbyopia
Viêm kết mạc結膜炎 (ketsumakuen)Conjunctivitis
Glaucoma緑内障 (ryokunaishō)Glaucoma
Thoái hóa điểm vàng黄斑変性 (ōhan hensēi)Macular degeneration

Kết luận

Hiểu được từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mắt và các bộ phận của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cố gắng ghi nhớ những từ vựng này và sử dụng chúng một cách linh hoạt. Ngoài ra, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về các bệnh liên quan đến mắt để có thể bảo vệ sức khỏe của mình tốt hơn.

Keyword tags

  • Mắt tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về mắt
  • Các bộ phận của mắt
  • Bệnh về mắt trong tiếng Nhật
  • Nhật ngữ