Mặt trong tiếng Nhật là gì, các bộ phận của mặt

Mặt là một trong những bộ phận cơ thể quan trọng nhất, nó đóng vai trò giao tiếp, thể hiện cảm xúc và là nơi chứa đựng nhiều đặc điểm riêng biệt của mỗi người. Trong tiếng Nhật, từ vựng liên quan đến mặt rất đa dạng và phong phú. Bài viết này Natto Nhật Bản sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về mặt trong tiếng Nhật, từ những từ vựng cơ bản đến các bộ phận chi tiết.

Từ vựng cơ bản về mặt

“Mặt” trong tiếng Nhật là 顔 (kao). Từ này được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau.

  • 顔 (kao): mặt
  • 目 (me): mắt
  • 鼻 (hana): mũi
  • 口 (kuchi): miệng
  • 耳 (mimi): tai
  • 顎 (agito): cằm

Các bộ phận của mặt

Ngoài những từ vựng cơ bản, bạn có thể học thêm các từ vựng miêu tả chi tiết các bộ phận của mặt.

Mắt

  • 目 (me): mắt (chung)
  • 瞳 (hitomi): con ngươi
  • 睫毛 (matsuge): lông mi
  • まぶた (mabuta): mí mắt
  • 眉 (mayu): lông mày

Mũi

  • 鼻 (hana): mũi (chung)
  • 鼻筋 (hanasuji): sống mũi
  • 鼻孔 (bikō): lỗ mũi
  • 鼻尖 (hanasaki): đầu mũi
  • 鼻梁 (biryo): sống mũi

Miệng

  • 口 (kuchi): miệng (chung)
  • 唇 (kuchibiru): môi
  • 歯 (ha): răng
  • 舌 (shita): lưỡi
  • 顎 (agito): cằm

Tai

  • 耳 (mimi): tai (chung)
  • 耳たぶ (mimitabu): dái tai
  • 耳孔 (jiko): lỗ tai
  • 耳介 (jika): vành tai
  • 鼓膜 (komaku): màng nhĩ

  • 頬 (ho): má
  • ほっぺた (hoppeta): má (thường dùng cho trẻ em)
  • 頬骨 (kyokotsu): xương gò má

Cách sử dụng từ vựng về mặt

Khi sử dụng từ vựng về mặt trong tiếng Nhật, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh và văn hóa. Ví dụ, khi khen ai đó có đôi mắt đẹp, bạn có thể dùng từ 瞳が綺麗 (hitomi ga kirei) thay vì 目が綺麗 (me ga kirei). Tương tự, khi muốn nói về một người có nụ cười duyên dáng, bạn có thể dùng 笑顔が素敵 (egao ga suteki) thay vì 口が素敵 (kuchi ga suteki).

Kết luận

Từ vựng về mặt trong tiếng Nhật rất đa dạng và phong phú, giúp bạn miêu tả ngoại hình của bản thân và người khác một cách chính xác và sinh động. Việc học thuộc những từ vựng cơ bản và các bộ phận chi tiết sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Từ khóa

  • Mặt tiếng Nhật
  • Từ vựng mặt tiếng Nhật
  • Các bộ phận của mặt tiếng Nhật
  • Cách học từ vựng tiếng Nhật
  • Giao tiếp tiếng Nhật