Lông mày tiếng Nhật là gì?

Lông mày là một phần quan trọng của khuôn mặt, đóng vai trò trong việc biểu đạt cảm xúc và tạo nên nét đẹp riêng biệt. Trong tiếng Nhật, từ vựng liên quan đến lông mày rất phong phú và đa dạng, phản ánh sự tinh tế trong ngôn ngữ và văn hóa của đất nước này. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về cách gọi lông mày trong tiếng Nhật, cũng như các từ vựng liên quan đến các bộ phận của lông mày.

dưỡng mi của Nhật

Từ vựng cơ bản về lông mày trong tiếng Nhật

“Lông mày” trong tiếng Nhật có thể được gọi là まゆげ (mayuge). Từ này được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp một số từ vựng khác như:

  • 眉 (mayu): Từ này thường được dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • 眉毛 (mayuge): Đây là cách viết chữ Hán của từ “mayuge”, thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành hoặc khi cần nhấn mạnh ý nghĩa.

Các bộ phận của lông mày

Lông mày có thể được chia thành nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận đều có tên gọi riêng trong tiếng Nhật.

tròng kính chính hãng

Đầu lông mày (まゆの頭)

  • まゆの頭 (mayu no atama): Là phần đầu tiên của lông mày, thường nằm gần vị trí chân mày.
  • 眉頭 (bitou): Từ này thường được dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • 眉根 (bikun): Là phần giữa của lông mày, nằm giữa đầu và đuôi lông mày.
  • 眉間 (bikkan): Là khoảng cách giữa hai đầu lông mày.
  • 眉尻 (bijiri): Là phần đuôi của lông mày, thường nằm gần vị trí thái dương.

Vị trí của lông mày

  • まゆ上 (mayu-jō): Vị trí trên lông mày.
  • まゆ下 (mayu-ka): Vị trí dưới lông mày.
  • まゆのあたり (mayu no atari): Vị trí gần lông mày.
  • 眉間 (bikkan): Vị trí giữa hai đầu lông mày.

Từ vựng liên quan đến việc tạo dáng lông mày

  • 眉毛を整える (mayuge o totosoru): Cắt tỉa hoặc tạo dáng lông mày.
  • 眉墨 (mayuzumi): Bút kẻ mày.
  • 眉マスカラ (mayumasukara): Mascara cho lông mày.
  • 眉ペンシル (mayupenshiru): Chì kẻ mày.
  • 眉パウダー (mayu pawuda): Phấn kẻ mày.

Từ vựng liên quan đến các vấn đề về lông mày

  • まゆげが薄い (mayuge ga usui): Lông mày nhạt màu.
  • まゆげが濃い (mayuge ga koi): Lông mày đậm màu.
  • まゆげが短い (mayuge ga mijikai): Lông mày ngắn.
  • まゆげが長い (mayuge ga nagai): Lông mày dài.
  • まゆげが太い (mayuge ga futoi): Lông mày dày.
  • まゆげが細い (mayuge ga hosoi): Lông mày mỏng.

tròng kính chính hãng

Kết luận

Lông mày là một phần quan trọng của khuôn mặt, và tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng để diễn đạt các khía cạnh khác nhau của lông mày. Việc học cách sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và ngôn ngữ của Nhật Bản. Ngoài ra, nó cũng có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người Nhật về các chủ đề liên quan đến ngoại hình và làm đẹp.

Từ khóa

  • Lông mày tiếng Nhật
  • Từ vựng lông mày tiếng Nhật
  • Bộ phận lông mày
  • Tạo dáng lông mày
  • Vấn đề lông mày