Đổ xăng ở Nhật Bản có thể là một trải nghiệm hơi khác so với những gì bạn đã quen thuộc. Từ cách thức thanh toán đến loại xăng và thậm chí là cách sử dụng máy bơm xăng, mọi thứ đều có thể khác biệt. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách đổ xăng ở Nhật, cùng với từ vựng tiếng Nhật liên quan.
Cách thức thanh toán
Ở Nhật, việc thanh toán tiền xăng thường được thực hiện bằng cách trả tiền mặt trực tiếp tại cửa hàng xăng dầu. Bạn có thể thấy có máy bán hàng tự động (jido hanbaiki) tại các trạm xăng dầu.
- Bên cạnh việc thanh toán bằng tiền mặt, một số trạm xăng dầu cũng chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra trước với trạm xăng dầu để chắc chắn rằng họ có chấp nhận thanh toán bằng thẻ hay không.
- Khi đổ xăng bằng thẻ, bạn sẽ được yêu cầu nhập mã PIN của thẻ.
- Một số trạm xăng dầu cũng có máy ATM để bạn có thể rút tiền mặt.
- Hãy nhớ rằng, tại một số trạm xăng dầu, có thể có phí bổ sung cho việc thanh toán bằng thẻ.
Loại xăng
Ở Nhật, có hai loại xăng chính: xăng thường (レギュラー, regyurā) và xăng cao cấp (ハイオクタン, hai okutan).
- Xăng thường (レギュラー, regyurā) là loại xăng phổ biến nhất ở Nhật. Nó phù hợp với hầu hết các loại xe hơi.
- Xăng cao cấp (ハイオクタン, hai okutan) có giá cao hơn xăng thường. Nó có chỉ số octan cao hơn, giúp cho động cơ hoạt động trơn tru hơn và hiệu quả hơn.
- Bạn có thể tìm thấy thông tin về loại xăng phù hợp với xe của mình trong sách hướng dẫn sử dụng xe.
- Một số xe hơi hiện đại có thể tự động nhận biết loại xăng phù hợp và chỉ cho phép đổ loại xăng phù hợp.
Cách sử dụng máy bơm xăng
Sử dụng máy bơm xăng ở Nhật có thể hơi khác so với những gì bạn đã quen thuộc.
- Trước tiên, bạn cần chọn loại xăng phù hợp với xe của mình. Hãy nhìn vào máy bơm xăng và chọn vòi xăng phù hợp.
- Sau đó, bạn cần chọn số tiền xăng mà bạn muốn đổ. Bạn có thể chọn số tiền bằng cách nhấn nút tương ứng trên máy bơm xăng hoặc nhập số tiền bằng bàn phím.
- Sau khi bạn đã chọn số tiền, bạn cần đặt vòi xăng vào bình xăng của xe.
- Khi bạn đã đổ đầy xăng, bạn cần rút vòi xăng ra khỏi bình xăng.
- Cuối cùng, bạn cần trả tiền xăng. Bạn có thể trả tiền bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng/ghi nợ.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan
Để giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi đổ xăng ở Nhật, đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan:
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
---|---|
ガソリンスタンド (gasorin sutando) | Trạm xăng dầu |
レギュラー (regyurā) | Xăng thường |
ハイオクタン (hai okutan) | Xăng cao cấp |
リットル (rittoru) | Lít |
円 (en) | Yên |
給油 (kyūyu) | Đổ xăng |
満タン (mantan) | Đổ đầy |
お願いします (onegai shimasu) | Xin vui lòng |
ありがとう (arigatō) | Cảm ơn |
わかりました (wakarimashita) | Hiểu rồi |
Nguồn: https://www.pew.vn/
Kết luận
Đổ xăng ở Nhật có thể hơi khác so với những gì bạn đã quen thuộc. Tuy nhiên, bằng cách làm theo những hướng dẫn này, bạn có thể dễ dàng đổ xăng ở Nhật mà không gặp bất kỳ khó khăn nào. Hãy nhớ rằng, việc sử dụng ngôn ngữ cơ bản và sự nhã nhặn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với nhân viên trạm xăng dầu và có được một trải nghiệm tích cực.
Từ khóa: đổ xăng, Nhật Bản, hướng dẫn, từ vựng tiếng Nhật, xăng thường, xăng cao cấp, máy bơm xăng, thanh toán, trạm xăng dầu