Cằm trong tiếng Nhật là gì?

Cằm là một bộ phận cơ thể quan trọng, đóng vai trò trong giao tiếp, ăn uống và thẩm mỹ. Cằm cũng có nhiều từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lưỡi, một cơ quan quan trọng trong việc phát âm và nếm. Bài viết này Natto Nhật Bản sẽ giúp bạn tìm hiểu cách nói “cằm” trong tiếng Nhật, cũng như một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lưỡi.

Cằm trong tiếng Nhật

“Cằm” trong tiếng Nhật được gọi là 顎 (agito). “顎” là một chữ Hán Việt, được đọc là “agito” trong tiếng Nhật. “顎” có nghĩa là “cằm”, “hàm” hoặc “xương hàm”. Ngoài ra, “顎” còn có thể được sử dụng để chỉ “đầu” hoặc “ngực” của một con vật.

Ví dụ:

  • 顎がしゃくれている (agito ga shakureteiru): Cằm nhô ra
  • 顎を触る (agito o fureru): Chạm vào cằm
  • 顎が割れている (agito ga wareteiru): Cằm bị nứt
  • 顎が小さく見える (agito ga chiisaku mieru): Cằm trông nhỏ

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lưỡi

Lưỡi là một cơ quan quan trọng trong việc phát âm, nếm và nuốt. Tiếng Nhật có nhiều từ vựng để diễn tả các chức năng và đặc điểm của lưỡi.

Ví dụ:

  • 舌 (shita): Lưỡi
  • 舌先 (shitasaki): Đầu lưỡi
  • 舌根 (shitane): Gốc lưỡi
  • 舌苔 (zettai): Lớp phủ trên lưỡi
  • 舌を巻く (shita o maku): Lè lưỡi
  • 舌を出す (shita o dasu): Lè lưỡi ra
  • 舌を噛む (shita o kamu): Cắn lưỡi
  • 舌を切る (shita o kiru): Cắt lưỡi
  • 舌が回る (shita ga mawaru): Nói nhanh, nói lưu loát
  • 舌が滑る (shita ga suberu): Nói lắp bắp, nói ngọng
  • 舌が肥えている (shita ga koeteiru): Nói nhiều, nói dài dòng
  • 舌が重い (shita ga omoi): Nói khó, nói chậm

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lưỡi và vị giác

Lưỡi có các vị giác khác nhau, giúp chúng ta cảm nhận được vị của thức ăn. Tiếng Nhật có nhiều từ vựng để diễn tả các vị giác này.

Ví dụ:

  • 甘味 (amami): Vị ngọt
  • 塩味 (shiomi): Vị mặn
  • 酸味 (suami): Vị chua
  • 苦味 (nigami): Vị đắng
  • 辛味 (karami): Vị cay

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lưỡi và phát âm

Lưỡi đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm các âm tiết tiếng Nhật. Tiếng Nhật có nhiều từ vựng để diễn tả các cách phát âm khác nhau.

Ví dụ:

  • 発音 (hatsuon): Phát âm
  • 母音 (mo-in): Nguyên âm
  • 子音 (shi-on): Phụ âm
  • アクセント (akusento): Trọng âm
  • イントネーション (intonēshon): Ngữ điệu

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lưỡi và bệnh lý

Lưỡi cũng có thể bị bệnh, gây ra các triệu chứng như đau, sưng, viêm, v.v. Tiếng Nhật có nhiều từ vựng để diễn tả các bệnh lý liên quan đến lưỡi.

Ví dụ:

  • 舌炎 (zetsuen): Viêm lưỡi
  • 舌癌 (zetsugan): Ung thư lưỡi
  • 舌痛症 (zetsu-tsūshō): Đau lưỡi
  • 舌苔 (zettai): Lớp phủ trên lưỡi
  • 舌が肥大する (shita ga hidai suru): Lưỡi bị phì đại

Kết luận

Cằm và lưỡi là hai bộ phận cơ thể quan trọng, đóng vai trò trong giao tiếp, ăn uống và sức khỏe. Tiếng Nhật có nhiều từ vựng để diễn tả các chức năng, đặc điểm và bệnh lý của cằm và lưỡi. Hiểu biết về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cằm và lưỡi sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, cũng như hiểu rõ hơn về sức khỏe của bản thân.

Từ khóa

  • Cằm
  • Lưỡi
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Agito
  • Shita
  • Vị giác
  • Phát âm
  • Bệnh lý