Bạn đang chuẩn bị cho chuyến du lịch Nhật Bản và muốn tự tin giao tiếp tại siêu thị? Hoặc bạn muốn tìm hiểu thêm về văn hóa mua sắm độc đáo của người Nhật? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp thông dụng và cụm từ hay dùng khi mua sắm tại siêu thị Nhật Bản. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình!
Xin chào và chào tạm biệt
Khi bước vào siêu thị, điều đầu tiên bạn cần làm là chào hỏi nhân viên. Hãy sử dụng những câu chào lịch sự và thân thiện để tạo ấn tượng tốt.
- “Konnichiwa” (こんにちは): Xin chào (sử dụng vào buổi trưa).
- “Konbanwa” (こんばんは): Xin chào (sử dụng vào buổi tối).
- “Ohayōgozaimasu” (おはようございます): Xin chào (sử dụng vào buổi sáng).
- “Sayōnara” (さようなら): Tạm biệt (sử dụng khi bạn rời khỏi siêu thị).
- “Arigatōgozaimasu” (ありがとうございます): Cảm ơn bạn (sử dụng khi nhận được sự giúp đỡ).
Hỏi về sản phẩm
Bạn có thể hỏi về sản phẩm, giá cả, vị trí của sản phẩm bằng những câu hỏi đơn giản.
- “Kore wa nan desu ka?” (これは何ですか?): Cái này là gì?
- “Ikura desu ka?” (いくらですか?): Bao nhiêu tiền?
- “Doko ni arimasu ka?” (どこにありますか?): Nó ở đâu?
- “Gomennasai, (tên sản phẩm) wa doko desu ka?” (ごめんなさい、(商品名)はどこですか?): Xin lỗi, (tên sản phẩm) ở đâu?
- “Kore o kudasai” (これください): Cho tôi cái này.
- “Futatsu kudasai” (二つください): Cho tôi hai cái.
Thanh toán
Khi bạn đã chọn xong sản phẩm, bạn cần đến quầy thanh toán.
- “Gomennasai, kudasai” (ごめんなさい、ください): Xin lỗi, cho tôi.
- “Kore o tsutsumu you ni onegai shimasu” (これをつつむようにお願いします): Làm ơn gói nó lại cho tôi.
- “Otsuri wa ikura desu ka?” (お釣りはいくらですか?): Tiền thừa là bao nhiêu?
- “Arigatōgozaimasu” (ありがとうございます): Cảm ơn bạn.
Yêu cầu trợ giúp
Nếu bạn cần trợ giúp, đừng ngại ngần yêu cầu nhân viên.
- “Gomennasai, (tên sản phẩm) wa doko desu ka?” (ごめんなさい、(商品名)はどこですか?): Xin lỗi, (tên sản phẩm) ở đâu?
- “Sumimasen, tetsudatte kudasai” (すみません、手伝ってください): Xin lỗi, làm ơn giúp tôi.
- “Eigo ga wakarimasu ka?” (英語がわかりますか?): Bạn có hiểu tiếng Anh không?
Một số cụm từ hữu ích khác
- “Chotto matte kudasai” (ちょっと待って下さい): Chờ một chút.
- “Wakarimashita” (わかりました): Tôi hiểu rồi.
- “Mō ichido itte kudasai” (もう一度言って下さい): Làm ơn nói lại một lần nữa.
- “Doumo arigatō” (どうもありがとう): Cảm ơn bạn rất nhiều.
Bảng giá ví dụ
Sản phẩm | Giá (JPY) |
---|---|
Nước khoáng | 100 |
Bánh mì | 150 |
Trái cây | 200 |
Rau củ | 300 |
Thịt | 500 |
Cá | 600 |
Sữa | 250 |
Kết luận
Giao tiếp tại siêu thị Nhật Bản không quá khó khăn nếu bạn biết một số mẫu câu giao tiếp và cụm từ hay dùng. Hãy tự tin sử dụng những cụm từ này để trải nghiệm mua sắm thú vị và hiệu quả hơn. Chúc bạn có chuyến du lịch Nhật Bản vui vẻ!
Từ khóa
- Giao tiếp tiếng Nhật
- Mẫu câu giao tiếp
- Siêu thị Nhật Bản
- Cụm từ hay dùng
- Du lịch Nhật Bản