Các loại cá ăn wasabi phổ biến ở Nhật

Wasabi, một loại gia vị cay nồng được làm từ củ cây wasabi, là một phần không thể thiếu trong ẩm thực Nhật Bản. Nó thường được dùng kèm với sushi và sashimi, tạo nên sự cân bằng vị giác tuyệt vời giữa vị cay nồng của wasabi và vị tươi ngọt của cá.

Để hiểu rõ hơn về cách thưởng thức wasabi cùng các loại cá, bài viết này Natto Nhật Bản sẽ giới thiệu đến bạn những loại cá phổ biến được ăn kèm với wasabi ở Nhật Bản, cùng với đó là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan.

Cá ngừ (マグロ – Maguro)

Cá ngừ là một trong những loại cá phổ biến nhất được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản, đặc biệt là sushi và sashimi. Vị ngọt đậm đà và kết cấu chắc thịt của cá ngừ kết hợp hoàn hảo với vị cay nồng của wasabi, tạo nên hương vị độc đáo và khó cưỡng.

  • Cá ngừ vằn (メバチ – Meバチ): Loại cá ngừ này có giá thành thấp hơn so với các loại cá ngừ khác, nhưng vẫn giữ được hương vị tươi ngon và thịt chắc.
  • Cá ngừ vây xanh (クロマグロ – Kuro Maguro): Loại cá ngừ cao cấp này được đánh giá cao về chất lượng thịt, với hương vị thơm ngon và kết cấu mềm mịn.
  • Cá ngừ vây vàng (キハダ – Kihada): Cá ngừ vây vàng có thịt màu hồng nhạt, ít béo hơn so với cá ngừ vây xanh, nhưng vẫn giữ được vị ngọt và thịt chắc.
  • Cá ngừ mắt to (ビンナガ – Binnaga): Loại cá ngừ này có kích thước nhỏ hơn so với các loại cá ngừ khác, nhưng có hương vị thơm ngon và thịt mềm.
  • Cá ngừ vây ngắn (カツオ – Katsu o): Cá ngừ vây ngắn có thịt màu hồng đậm, vị ngọt đậm đà và thơm mùi biển.

Cá hồi (サーモン – Salmon)

Cá hồi là một lựa chọn phổ biến khác cho sushi và sashimi, đặc biệt là ở các nước phương Tây. Vị béo ngậy và kết cấu mềm mịn của cá hồi kết hợp với vị cay nồng của wasabi tạo nên một hương vị độc đáo và hấp dẫn.

  • Cá hồi Đại Tây Dương (アトランティックサーモン – Atlantic Salmon): Loại cá hồi này có thịt màu hồng đậm, vị béo ngậy và kết cấu mềm mịn.
  • Cá hồi Chinook (キングサーモン – King Salmon): Loại cá hồi này có thịt màu đỏ sẫm, vị béo ngậy và kết cấu chắc thịt.
  • Cá hồi Sockeye (ベニザケ – Beni Sake): Loại cá hồi này có thịt màu đỏ cam đậm, vị béo ngậy và kết cấu chắc thịt.
  • Cá hồi Coho (シロザケ – Shiro Sake): Loại cá hồi này có thịt màu hồng nhạt, vị béo ngậy và kết cấu chắc thịt.
  • Cá hồi Masu (マス – Masu): Loại cá hồi này có kích thước nhỏ hơn so với các loại cá hồi khác, nhưng có hương vị thơm ngon và thịt mềm.

Cá thu (サバ – Saba)

Cá thu là một loại cá phổ biến ở Nhật Bản, được sử dụng trong nhiều món ăn, trong đó có sushi và sashimi. Vị béo ngậy, thơm mùi biển và kết cấu chắc thịt của cá thu kết hợp với vị cay nồng của wasabi tạo nên một hương vị hấp dẫn và khó quên.

  • Cá thu vằn (マサバ – M a Saba): Loại cá thu này có kích thước nhỏ hơn so với các loại cá thu khác, nhưng có hương vị thơm ngon và thịt mềm.
  • Cá thu Thái Bình Dương (太平洋サバ – Taiheiyō Saba): Loại cá thu này có thịt màu xanh đậm, vị béo ngậy và kết cấu chắc thịt.
  • Cá thu Nhật Bản (ゴマサバ – Goma Saba): Loại cá thu này có thịt màu xanh nhạt, vị béo ngậy và kết cấu chắc thịt.
  • Cá thu Nhật Bản (マアジ – Ma Aji): Loại cá thu này có thịt màu trắng, vị ngọt và kết cấu chắc thịt.

Cá bơn (ヒラメ – Hirame)

Cá bơn là một loại cá trắng phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản, được biết đến với hương vị ngọt thanh và kết cấu mềm mịn.

  • Cá bơn Nhật Bản (マダイ – Madai): Loại cá bơn này có thịt màu trắng, vị ngọt thanh và kết cấu mềm mịn.
  • Cá bơn đỏ (アカムツ – Aka Mutsu): Loại cá bơn này có thịt màu hồng nhạt, vị béo ngậy và kết cấu chắc thịt.
  • Cá bơn đen (クロムツ – Kuro Mutsu): Loại cá bơn này có thịt màu đen, vị ngọt thanh và kết cấu chắc thịt.
  • Cá bơn trắng (シログチ – Shiro Guchi): Loại cá bơn này có thịt màu trắng, vị ngọt thanh và kết cấu mềm mịn.

Cá trích (イワシ – Iwashi)

Cá trích là một loại cá nhỏ, phổ biến ở Nhật Bản và được sử dụng trong nhiều món ăn, trong đó có sushi và sashimi. Vị béo ngậy, thơm mùi biển và kết cấu mềm mịn của cá trích kết hợp với vị cay nồng của wasabi tạo nên một hương vị hấp dẫn và khó quên.

  • Cá trích Nhật Bản (マイワシ – Mai Iwashi): Loại cá trích này có kích thước nhỏ hơn so với các loại cá trích khác, nhưng có hương vị thơm ngon và thịt mềm.
  • Cá trích Thái Bình Dương (ニシン – Nisin): Loại cá trích này có thịt màu xanh đậm, vị béo ngậy và kết cấu chắc thịt.
  • Cá trích Đại Tây Dương (アトランティックニシン – Atlantic Nisin): Loại cá trích này có thịt màu xanh nhạt, vị béo ngậy và kết cấu chắc thịt.
  • Cá trích Nhật Bản (カタクチイワシ – Katakuchi Iwashi): Loại cá trích này có kích thước nhỏ hơn so với các loại cá trích khác, nhưng có hương vị thơm ngon và thịt mềm.

Kết luận

Wasabi và cá là một cặp đôi hoàn hảo trong ẩm thực Nhật Bản. Vị cay nồng của wasabi giúp cân bằng vị ngọt và béo của cá, tạo nên sự hài hòa về hương vị. Khi thưởng thức sushi hoặc sashimi, hãy thử kết hợp các loại cá khác nhau với wasabi để tìm ra hương vị yêu thích của bạn.

Từ khóa:

  • Cá ăn wasabi
  • Wasabi sushi
  • Wasabi sashimi
  • Từ vựng tiếng Nhật về cá
  • Ẩm thực Nhật Bản