10+ mẫu mắt kính Pez Verde phổ biến ở Hàn Quốc

Pez Verde là một thương hiệu mắt kính nổi tiếng, được biết đến với phong cách thời trang và chất lượng cao cấp. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về thương hiệu này bằng tiếng Hàn, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm từ ngữ chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về tên thương hiệu Pez Verde trong tiếng Hàn cùng các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến mắt kính, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi tìm mua sản phẩm hoặc thảo luận về chủ đề này.

Tên thương hiệu Pez Verde trong tiếng Hàn

Tên thương hiệu Pez Verde trong tiếng Hàn được viết là 페즈 베르데 (Pejeu Beulde). Cần lưu ý rằng cách phát âm của tên thương hiệu có thể khác nhau đôi chút tùy theo vùng miền hoặc ngữ điệu của người Hàn Quốc.

Mắt kính Hàn Quốc

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến mắt kính

Mắt kính là một phụ kiện thời trang phổ biến và được sử dụng rộng rãi. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến mắt kính:

  • 안경 (An-gyeong): Mắt kính (chung)
  • 선글라스 (Seon-geul-laseu): Kính mát
  • 돋보기 (Dot-bo-gi): Kính lúp
  • 렌즈 (Len-jeu): Ống kính
  • 테 (Te): Khung kính
  • 다리 (Da-ri): Cánh kính

Các loại mắt kính

Mắt kính được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm loại kính, chất liệu khung, kiểu dáng, v.v. Dưới đây là một số loại mắt kính phổ biến:

  • 근시 안경 (Geun-si An-gyeong): Kính cận thị
  • 원시 안경 (Won-si An-gyeong): Kính viễn thị
  • 난시 안경 (Nan-si An-gyeong): Kính loạn thị
  • 블루 라이트 차단 안경 (Beul-ru Raite Cha-dan An-gyeong): Kính chống ánh sáng xanh
  • 패션 안경 (Paesyeon An-gyeong): Kính thời trang

Chất liệu khung kính

Chất liệu khung kính ảnh hưởng đến độ bền, trọng lượng và kiểu dáng của mắt kính. Một số chất liệu khung kính phổ biến bao gồm:

  • 플라스틱 (Peula-s-tig): Nhựa
  • 금속 (Geum-sok): Kim loại
  • 티타늄 (Tita-ni-um): Titan
  • 나무 (Na-mu): Gỗ
  • 뿔테 (Ppul-te): Khung kính sừng

Kiểu dáng mắt kính

Kiểu dáng mắt kính phản ánh phong cách cá nhân và phù hợp với nhiều khuôn mặt khác nhau. Một số kiểu dáng mắt kính phổ biến:

  • 둥근 안경 (Dung-geun An-gyeong): Kính tròn
  • 사각 안경 (Sa-gak An-gyeong): Kính vuông
  • 하금 안경 (Ha-geum An-gyeong): Kính nửa khung
  • 리본 안경 (Ri-bon An-gyeong): Kính gọng ribbon
  • 캣아이 안경 (Kaet-ai An-gyeong): Kính mắt mèo

Kết luận

Hiểu được tên thương hiệu Pez Verde trong tiếng Hàn và các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến mắt kính là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả hơn khi tìm mua sản phẩm hoặc thảo luận về chủ đề này. Bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin cơ bản và hữu ích. Hãy sử dụng kiến thức này một cách thông minh để nâng cao kỹ năng tiếng Hàn của bạn.

Từ khóa

  • Pez Verde tiếng Hàn 2025
  • Mắt kính tiếng Hàn
  • Từ vựng tiếng Hàn về mắt kính 2024
  • Thương hiệu mắt kính tiếng Hàn
  • Pez Verde Hàn Quốc