Bạn đang lên kế hoạch du lịch Nhật Bản và muốn kiểm tra thị lực của mình tại đây? Hoặc có thể bạn đang muốn tìm hiểu về chi phí khám mắt tại Nhật Bản? Bài viết này Natto Nhật Bản sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về giá cả, dịch vụ đo mắt cận tại Nhật, cũng như từ vựng tiếng Nhật cần thiết để giao tiếp hiệu quả khi khám mắt.
thương hiệu mắt kính phổ biến ở Nhật
Chi phí đo mắt cận tại Nhật Bản 2024 2025 tham khảo
Chi phí đo mắt cận tại Nhật Bản có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Loại cơ sở khám mắt: Các cơ sở khám mắt tư nhân thường có giá cao hơn so với các cơ sở khám mắt công cộng.
- Dịch vụ: Các dịch vụ bổ sung như kiểm tra thị lực chuyên sâu, đo độ cận thị, viễn thị, loạn thị,… có thể làm tăng chi phí.
- Vị trí địa lý: Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Nagoya thường có giá cao hơn so với các vùng nông thôn.
Dưới đây là một số mức giá tham khảo cho các dịch vụ đo mắt cận tại Nhật
Dịch vụ | Giá tham khảo (JPY) |
---|---|
Kiểm tra thị lực cơ bản | 1,000 – 3,000 |
Đo độ cận thị, viễn thị, loạn thị | 2,000 – 5,000 |
Kiểm tra chuyên sâu (bao gồm chụp ảnh võng mạc) | 5,000 – 10,000 |
Kiểm tra thị lực cho trẻ em | 3,000 – 7,000 |
Kiểm tra thị lực cho người lớn tuổi | 4,000 – 8,000 |
Lưu ý: Các mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ sở khám mắt để biết giá chính xác.
Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi khám mắt
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật cần thiết để giao tiếp hiệu quả khi khám mắt tại Nhật:
1. Từ vựng liên quan đến thị lực:
- 目 (me): mắt
- 視力 (shiryoku): thị lực
- 近視 (kin-shi): cận thị
- 遠視 (en-shi): viễn thị
- 乱視 (ran-shi): loạn thị
- 視力検査 (shiryoku kensa): kiểm tra thị lực
- コンタクトレンズ (kontakuto renzu): kính áp tròng
- メガネ (megane): kính mắt
2. Từ vựng liên quan đến khám mắt:
- 眼科 (ganka): khoa mắt
- 眼科医 (gankai): bác sĩ nhãn khoa
- 受診 (ju-shin): khám bệnh
- 予約 (yoyaku): đặt lịch hẹn
- 診察 (shin-satsu): khám chữa bệnh
- 処方箋 (shoho-sen): đơn thuốc
3. Từ vựng liên quan đến các dụng cụ khám mắt:
- 視力表 (shiryoku-hyo): bảng thị lực
- レンズ (renzu): thấu kính
- ドロップ (doropu): thuốc nhỏ mắt
4. Từ vựng liên quan đến các câu hỏi thường gặp:
- どうしましたか? (dō shimashita ka?): Chuyện gì vậy?
- 何か困っていますか? (nanika komatte imasu ka?): Bạn có gặp vấn đề gì không?
- いつからですか? (itsu kara desu ka?): Từ khi nào?
- 症状は? (shōjō wa?): Triệu chứng là gì?
- どのくらい? (dono kurai?): Bao lâu rồi?
Cách tìm cơ sở khám mắt tại Nhật
Bạn có thể tìm cơ sở khám mắt tại Nhật bằng nhiều cách khác nhau:
- Sử dụng Google Maps: Tìm kiếm “眼科” (ganka) hoặc “眼科医院” (ganka iin) trên Google Maps để tìm các cơ sở khám mắt gần bạn.
- Tìm kiếm trên web: Sử dụng các trang web tìm kiếm thông tin về khám mắt như “楽天医療情報” (Rakuten yiryō jōhō) hoặc “Yahoo! ヘルスケア” (Yahoo! Healthcare).
- Hỏi người bản xứ: Hỏi người dân địa phương hoặc nhân viên khách sạn để được giới thiệu các cơ sở khám mắt uy tín.
Lời khuyên khi khám mắt tại Nhật
- Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ: Mang theo giấy tờ tùy thân, thẻ bảo hiểm y tế (nếu có) và đơn thuốc (nếu đã khám trước đó).
- Tìm hiểu về cơ sở khám mắt: Kiểm tra thông tin về cơ sở khám mắt trước khi đến khám.
- Giao tiếp rõ ràng: Sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Nhật cơ bản để giao tiếp với bác sĩ.
- Hãy thoải mái: Nói với bác sĩ về bất kỳ vấn đề gì bạn gặp phải.
Kết luận
Khám mắt tại Nhật Bản là một trải nghiệm khá đơn giản và thuận tiện. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin, đặt lịch hẹn và khám chữa bệnh tại các cơ sở khám mắt uy tín. Ngoài ra, việc học một số từ vựng tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với bác sĩ và nhân viên y tế. Chúc bạn có một chuyến khám mắt thuận lợi và hiệu quả!
Từ khóa
- đo mắt cận nhật bản
- khám mắt tại nhật
- chi phí khám mắt nhật bản
- từ vựng tiếng nhật về mắt 2025
- cách tìm cơ sở khám mắt tại nhật