Bạn muốn biết cách diễn đạt thời gian trong tiếng Nhật một cách chính xác và tự nhiên? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bảng chi tiết về cách nói 24 giờ trong ngày bằng tiếng Nhật, cùng với những ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.
Cách đọc giờ trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, chúng ta sử dụng hệ thống 12 giờ và 24 giờ để diễn đạt thời gian.
Hệ thống 12 giờ:
- Giờ: Sử dụng các số từ 1 đến 12 để chỉ giờ. Ví dụ: 1 giờ (ichi-ji), 2 giờ (ni-ji), 3 giờ (san-ji), … 12 giờ (jūni-ji).
- Phút: Sử dụng các số từ 1 đến 59 để chỉ phút. Ví dụ: 10 phút (jū-fun), 20 phút (ni-jū-fun), 30 phút (san-jū-fun), … 59 phút (go-jū-kyū-fun).
- Giữa giờ: Chúng ta sử dụng “han” (半) để chỉ nửa giờ, tương đương với 30 phút. Ví dụ: 1 giờ rưỡi (ichi-ji han), 2 giờ rưỡi (ni-ji han), …
- Sáng/Chiều: Chúng ta sử dụng “gozen” (午前) cho buổi sáng và “gogo” (午後) cho buổi chiều. Ví dụ: 10 giờ sáng (gozen jū-ji), 3 giờ chiều (gogo san-ji).
Hệ thống 24 giờ:
- Giờ: Sử dụng các số từ 0 đến 23 để chỉ giờ. Ví dụ: 0 giờ (rei-ji), 1 giờ (ichi-ji), 2 giờ (ni-ji), … 23 giờ (ni-jū-san-ji).
- Phút: Giống như hệ thống 12 giờ, chúng ta sử dụng các số từ 1 đến 59 để chỉ phút.
- Sáng/Chiều: Chúng ta không cần sử dụng “gozen” hoặc “gogo” trong hệ thống 24 giờ.
Bảng chi tiết 24 giờ trong ngày
Dưới đây là bảng chi tiết cách đọc 24 giờ trong ngày bằng tiếng Nhật:
Giờ | Tiếng Nhật | Phiên âm |
---|---|---|
00:00 | 零時 | rei-ji |
01:00 | 一時 | ichi-ji |
02:00 | 二時 | ni-ji |
03:00 | 三時 | san-ji |
04:00 | 四時 | shi-ji |
05:00 | 五時 | go-ji |
06:00 | 六時 | roku-ji |
07:00 | 七時 | shichi-ji |
08:00 | 八時 | hachi-ji |
09:00 | 九時 | ku-ji |
10:00 | 十時 | jū-ji |
11:00 | 十一時 | jūichi-ji |
12:00 | 十二時 | jūni-ji |
13:00 | 十三時 | jūsan-ji |
14:00 | 十四時 | jūyon-ji |
15:00 | 十五時 | jūgo-ji |
16:00 | 十六時 | jūroku-ji |
17:00 | 十七時 | jūshichi-ji |
18:00 | 十八時 | jūhachi-ji |
19:00 | 十九時 | jūkyū-ji |
20:00 | 二十時 | ni-jū-ji |
21:00 | 二十一時 | ni-jūichi-ji |
22:00 | 二十二時 | ni-jūni-ji |
23:00 | 二十三時 | ni-jūsan-ji |
Cách sử dụng giờ trong câu
- Chỉ thời gian: Bạn có thể sử dụng giờ để chỉ thời gian cụ thể. Ví dụ: “Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng” (Watashi wa gozen shichi-ji ni okiru).
- Chỉ thời gian dự kiến: Bạn có thể sử dụng giờ để chỉ thời gian dự kiến cho một hoạt động. Ví dụ: “Tôi sẽ đến đó vào lúc 10 giờ tối” (Watashi wa gogo jū-ji ni soko e iku).
- Chỉ thời gian diễn ra: Bạn có thể sử dụng giờ để chỉ thời gian diễn ra một sự kiện. Ví dụ: “Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối” (Konsāto wa gogo hachi-ji ni hajimaru).
Ví dụ
- 午前 8 時 (gozen hachi-ji): 8 giờ sáng
- 午後 3 時 (gogo san-ji): 3 giờ chiều
- 17 時 (jūshichi-ji): 5 giờ chiều (hệ thống 24 giờ)
- 23 時 (ni-jūsan-ji): 11 giờ đêm (hệ thống 24 giờ)
Kết luận
Hiểu cách đọc giờ trong tiếng Nhật là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả. Bảng chi tiết 24 giờ trong ngày và các ví dụ minh họa sẽ giúp bạn nắm vững cách diễn đạt thời gian một cách chính xác và tự tin. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng nói tiếng Nhật của bạn.
Từ khóa
- giờ trong tiếng Nhật
- cách đọc giờ tiếng Nhật
- bảng giờ tiếng Nhật
- hệ thống 12 giờ
- hệ thống 24 giờ
- gozen
- gogo
- han
- rei-ji
- ichi-ji
- ni-ji
- san-ji