Tiếng Nhật là một ngôn ngữ đẹp và độc đáo, và việc học tiếng Nhật có thể mở ra nhiều cơ hội thú vị. Một trong những khía cạnh hấp dẫn của tiếng Nhật là cách gọi tên các tháng trong năm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 12 tháng trong tiếng Nhật, cách phát âm và cách viết của chúng, cùng với những thông tin bổ ích liên quan đến văn hóa Nhật Bản.
Tên gọi và cách viết
Để học tiếng Nhật hiệu quả, bạn cần hiểu rõ cách gọi tên và cách viết chữ kanji của mỗi tháng. Bảng dưới đây liệt kê tên gọi, cách viết chữ kanji và cách phát âm của 12 tháng trong tiếng Nhật:
Tháng | Tên gọi | Chữ Kanji | Phát âm |
---|---|---|---|
1 | Tháng Giêng | 一月 | いちがつ (ichigatsu) |
2 | Tháng Hai | 二月 | にがつ (nigatsu) |
3 | Tháng Ba | 三月 | さんがつ (sangatsu) |
4 | Tháng Tư | 四月 | しがつ (shigatsu) |
5 | Tháng Năm | 五月 | ごがつ (gogatsu) |
6 | Tháng Sáu | 六月 | ろくがつ (rokugatsu) |
7 | Tháng Bảy | 七月 | しちがつ (shichigatsu) |
8 | Tháng Tám | 八月 | はちがつ (hachigatsu) |
9 | Tháng Chín | 九月 | くがつ (kugatsu) |
10 | Tháng Mười | 十月 | じゅうがつ (jūgatsu) |
11 | Tháng Mười Một | 十一月 | しゅうがつ (shūgatsu) |
12 | Tháng Mười Hai | 十二月 | じゅうにがつ (jūnigatsu) |
Sự kiện và lễ hội
Mỗi tháng trong năm ở Nhật Bản đều gắn liền với những sự kiện và lễ hội truyền thống đặc sắc.
- Tháng Giêng: Tết Nguyên đán, lễ hội Seijin no Hi (Lễ trưởng thành).
- Tháng Hai: Lễ hội Setsubun, kỷ niệm ngày sinh của Hoàng đế Nhật Bản.
- Tháng Ba: Lễ tốt nghiệp, lễ khai giảng, lễ hội Hinamatsuri (Lễ hội búp bê).
- Tháng Tư: Ngày Cá tháng Tư, lễ khai giảng năm học mới.
- Tháng Năm: Ngày kỷ niệm Constitution Day, lễ hội Kodomo no Hi (Ngày của trẻ em).
- Tháng Sáu: Lễ hội Tanabata (Lễ hội Ngưu Lang Chức Nữ).
- Tháng Bảy: Lễ hội Bon (Lễ Vu Lan), lễ hội biển.
- Tháng Tám: Lễ hội Obon (Lễ cúng tổ tiên), lễ hội mùa hè.
- Tháng Chín: Lễ hội Trung thu, lễ hội thể thao.
- Tháng Mười: Ngày thể thao quốc gia, lễ hội thu hoạch.
- Tháng Mười Một: Lễ hội Văn hóa, lễ hội mùa thu.
- Tháng Mười Hai: Lễ Giáng sinh, lễ hội cuối năm.
Cách gọi tên theo mùa
Người Nhật thường chia năm thành 4 mùa: xuân, hạ, thu, đông.
- Xuân (haru): Tháng Ba, Tháng Tư, Tháng Năm.
- Hạ (natsu): Tháng Sáu, Tháng Bảy, Tháng Tám.
- Thu (aki): Tháng Chín, Tháng Mười, Tháng Mười Một.
- Đông (fuyu): Tháng Mười Hai, Tháng Giêng, Tháng Hai.
Sự thay đổi theo lịch
Lịch Nhật Bản hiện tại là lịch Gregorian, tương tự như lịch phương Tây. Tuy nhiên, trong quá khứ, Nhật Bản sử dụng lịch âm dương, dựa trên cả chu kỳ mặt trời và mặt trăng. Trong lịch âm dương, tên gọi của các tháng có thể khác với tên gọi hiện tại.
- Tháng Giêng: Mutsuki (月)
- Tháng Hai: Kisaragi (如月)
- Tháng Ba: Yayoi (弥生)
- Tháng Tư: Uzuki (卯月)
- Tháng Năm: Satsuki (皐月)
- Tháng Sáu: Minazuki (水無月)
- Tháng Bảy: Fumizuki (文月)
- Tháng Tám: Hazuki (葉月)
- Tháng Chín: Nagatsuki (長月)
- Tháng Mười: Kannazuki (神無月)
- Tháng Mười Một: Shimotsuki (霜月)
- Tháng Mười Hai: Shiwasu (師走)
Kết luận
Hiểu biết về tên gọi và cách viết của 12 tháng trong tiếng Nhật giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về văn hóa Nhật Bản. Việc tìm hiểu những lễ hội và sự kiện gắn liền với từng tháng sẽ giúp bạn lâm sâu vào văn hóa độc đáo này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin bổ ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật.
Keywords: tên tháng tiếng Nhật, lịch Nhật Bản, văn hóa Nhật Bản, chữ kanji, phát âm tiếng Nhật, lễ hội Nhật Bản, mùa trong tiếng Nhật.