Đầu là một phần cơ thể rất quan trọng, là nơi chứa đựng bộ não, đôi mắt, tai, mũi, miệng và các cơ quan cảm giác khác. Trong tiếng Nhật, đầu được gọi là 頭 (atama). Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về cách gọi các bộ phận của đầu trong tiếng Nhật, từ đó nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn.
Từ vựng các bộ phận của đầu
1. Mái tóc (髪の毛)
Mái tóc là phần bao phủ đầu, có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau.
- 髪の毛 (kaminoke): tóc (chung)
- 頭髪 (とうはつ): tóc (trang trọng)
- 前髪 (まえがみ): tóc mái
- 後頭部 (こうとうぶ): phần sau đầu
- 分け目 (わけめ): đường ngôi tóc
2. Trán (額)
Trán là phần ở phía trước đầu, giữa tóc mái và lông mày.
- 額 (ひたい): trán
- 眉間 (みけん): giữa hai lông mày
- おでこ: trán (thông tục)
- 額縁 (がくぶち): viền trán
- 額当て (ひたいあて): miếng che trán
3. Mắt (目)
Mắt là cơ quan quan trọng giúp con người nhìn thấy thế giới xung quanh.
- 目 (め): mắt (chung)
- 瞳 (ひとみ): đồng tử
- まぶた: mí mắt
- まつげ: lông mi
- 涙 (なみだ): nước mắt
4. Mũi (鼻)
Mũi là cơ quan giúp con người ngửi.
- 鼻 (はな): mũi
- 鼻梁 (びりょう): sống mũi
- 鼻先 (はなさき): đầu mũi
- 鼻孔 (びこう): lỗ mũi
- 鼻毛 (びもう): lông mũi
5. Tai (耳)
Tai là cơ quan giúp con người nghe.
- 耳 (みみ): tai
- 耳たぶ (みみたぶ): dái tai
- 耳垢 (みみあか): ráy tai
- 鼓膜 (こまく): màng nhĩ
- 聴覚 (ちょうかく): thính giác
Kết luận
Bài viết này đã giới thiệu đến bạn một số từ vựng cơ bản về đầu và các bộ phận của đầu trong tiếng Nhật. Bên cạnh việc ghi nhớ từ vựng, bạn nên thường xuyên luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của mình. Hãy cố gắng kết hợp từ vựng vào các câu giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ hiệu quả hơn.
Từ khóa: đầu, atama, mái tóc, kaminoke, trán, 額, mắt, 目, mũi, 鼻, tai, 耳