Canxi trong tiếng Nhật là gì?

Canxi là một khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe của con người. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì xương, răng, và nhiều chức năng cơ thể khác. Trong tiếng Nhật, canxi được gọi là カルシウム (Karushiumu). Bài viết này Nattonhatban sẽ giới thiệu về cách phát âm, cách viết, và các từ tiếng Nhật liên quan đến canxi.

カルシウム (Karushiumu) – Canxi trong tiếng Nhật

カルシウム (Karushiumu) là cách phát âm của canxi trong tiếng Nhật. Từ này được phiên âm từ tiếng Anh “calcium”.

Cách phát âm:

  • Ka như trong “ka-ra-oke”
  • ru như trong “ru-bi”
  • shi như trong “shi-a-tsu”
  • u như trong “u-ma-mi”
  • mu như trong “mu-sa-shi”

Cách viết:

  • Hiragana: かるしうむ
  • Katakana: カルシウム

Lưu ý:

  • Trong tiếng Nhật, chữ “c” thường được phát âm là “k”.
  • Chữ “u” ở cuối từ “karushiumu” được phát âm rất nhẹ, gần như không nghe thấy.

Các từ tiếng Nhật liên quan đến canxi

Bên cạnh “カルシウム”, tiếng Nhật còn có một số từ khác liên quan đến canxi, bao gồm:

1. Canxi bổ sung:

  • カルシウム剤 (Karushiumu-zai): Thuốc bổ sung canxi
  • カルシウムサプリメント (Karushiumu Sapurimento): Viên uống bổ sung canxi
  • カルシウム飲料 (Karushiumu Inryō): Nước uống bổ sung canxi
  • カルシウム食品 (Karushiumu Shokuhin): Thực phẩm giàu canxi

2. Canxi trong thực phẩm:

  • カルシウム豊富 (Karushiumu Hōfu): Giàu canxi
  • カルシウム含有量 (Karushiumu Gan’yōryō): Hàm lượng canxi
  • カルシウム摂取 (Karushiumu Sesshu): Tiêu thụ canxi
  • カルシウム不足 (Karushiumu Fuzoku): Thiếu canxi

3. Canxi trong cơ thể:

  • 骨カルシウム (Hone Karushiumu): Canxi trong xương
  • 歯カルシウム (Ha Karushiumu): Canxi trong răng
  • 血液カルシウム (Kekketsu Karushiumu): Canxi trong máu
  • 細胞カルシウム (Saibō Karushiumu): Canxi trong tế bào

4. Bệnh liên quan đến canxi:

  • 骨粗鬆症 (Kotsuso-shōshō): Loãng xương
  • 低カルシウム血症 (Tekarushiumu-ketsu-shō): Thiếu canxi trong máu
  • 高カルシウム血症 (Kōkarushiumu-ketsu-shō): Lượng canxi trong máu cao

Kết luận

Hiểu rõ về canxi trong tiếng Nhật là rất cần thiết cho việc giao tiếp, học tập, và tìm kiếm thông tin liên quan đến sức khỏe. Bên cạnh “カルシウム”, có nhiều từ khác liên quan đến canxi trong tiếng Nhật, giúp bạn nắm bắt thêm về các khía cạnh khác nhau của canxi trong cuộc sống.

Tags:

  • canxi
  • tiếng Nhật *カルシウム
  • Karushiumu
  • sức khỏe
  • xương răng