DHA và EPA là hai loại axit béo omega-3 rất quan trọng cho sức khỏe của con người. Chúng được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là cá biển, dầu cá và tảo biển. Ở Nhật Bản, DHA và EPA được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thực phẩm chức năng và dược phẩm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi DHA và EPA trong tiếng Nhật và một số từ tiếng Nhật liên quan.
DHA và EPA trong tiếng Nhật
DHA và EPA trong tiếng Nhật được gọi là ドコサヘキサエン酸 (docosahexaenoic acid) và エイコサペンタエン酸 (eicosapentaenoic acid).
- ドコサヘキサエン酸 (docosahexaenoic acid): Là một loại axit béo omega-3 có 22 nguyên tử carbon và 6 nối đôi. DHA đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe não bộ, thị lực, tim mạch và hệ thần kinh.
- エイコサペンタエン酸 (eicosapentaenoic acid): Là một loại axit béo omega-3 có 20 nguyên tử carbon và 5 nối đôi. EPA có tác dụng giảm viêm, cải thiện sức khỏe tim mạch, điều chỉnh huyết áp và hỗ trợ chức năng não.
Thuốc bổ não Thuốc bổ não Omega-3 Dear Natura Gold DHA EPA 360 viên
Suntory DHA & EPA + Sesamin EX của Nhật
MHS DHA EPA 300mg của Nhật
Các từ tiếng Nhật liên quan đến DHA và EPA
Ngoài tên gọi đầy đủ, DHA và EPA còn được gọi bằng một số tên rút gọn trong tiếng Nhật như:
- DHA (ディーエイチエー): Đây là cách gọi phổ biến nhất cho DHA trong tiếng Nhật.
- EPA (イーピーエー): Đây là cách gọi phổ biến nhất cho EPA trong tiếng Nhật.
- オメガ3脂肪酸 (omega-3 fatty acid): Đây là cách gọi chung cho tất cả các loại axit béo omega-3, bao gồm cả DHA và EPA.
Nguồn cung cấp DHA và EPA trong tiếng Nhật
Có nhiều nguồn cung cấp DHA và EPA trong tiếng Nhật. Một số nguồn phổ biến nhất bao gồm:
- 魚油 (gyo yu): Dầu cá là nguồn cung cấp DHA và EPA phổ biến nhất. Dầu cá có thể được chiết xuất từ nhiều loại cá như cá hồi, cá mòi, cá thu, cá trích, v.v.
- 青魚 (aozake): Cá xanh là loại cá biển có hàm lượng DHA và EPA cao, chẳng hạn như cá hồi, cá mòi, cá thu, cá trích, v.v.
- クリルオイル (krill oil): Dầu tôm là một nguồn cung cấp DHA và EPA giàu dinh dưỡng.
- 海藻 (kaiso): Tảo biển là nguồn cung cấp DHA và EPA thực vật. Các loại tảo biển phổ biến bao gồm tảo bẹ, rong biển, tảo xoắn, v.v.
Lợi ích của DHA và EPA đối với sức khỏe
DHA và EPA mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:
- 改善脳機能 (kaizen no kino): Cải thiện chức năng não: DHA và EPA giúp cải thiện trí nhớ, khả năng tập trung, học hỏi và suy nghĩ.
- 心臓病予防 (shinzo byo yobo): Ngăn ngừa bệnh tim mạch: DHA và EPA giúp giảm lượng cholesterol xấu, điều chỉnh huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ.
- 眼精疲労軽減 (gansho hirou keigen): Giảm mỏi mắt: DHA và EPA giúp bảo vệ mắt khỏi các bệnh về mắt như thoái hóa điểm vàng, khô mắt, v.v.
- 関節炎予防 (kansetsuen yobo): Ngăn ngừa viêm khớp: DHA và EPA có tác dụng giảm viêm, giúp giảm đau và sưng khớp.
Kết luận
DHA và EPA là hai loại axit béo omega-3 rất quan trọng cho sức khỏe. Nắm vững cách gọi DHA và EPA trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin và sử dụng các sản phẩm bổ sung DHA và EPA ở Nhật Bản.
Từ khóa liên quan
- DHA
- EPA
- ドコサヘキサエン酸
- エイコサペンタエン酸
- オメガ3脂肪酸
- 魚油
- 青魚
- クリルオイル
- 海藻