Tổng Hợp Kiến Thức Giao Thông Và Những Từ Vựng Giao Thông Cần Biết Tại Nhật
Tóm Tắt
Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về kiến thức giao thông và từ vựng cần thiết cho những người sinh sống hoặc du lịch tại Nhật Bản. Từ các biển báo giao thông đến thuật ngữ đường bộ, hướng dẫn chi tiết này sẽ trang bị cho bạn những hiểu biết cần thiết để di chuyển an toàn và hiệu quả tại Xứ sở Mặt trời mọc.
Giới Thiệu
Giao thông là một phần thiết yếu trong cuộc sống ở Nhật Bản. Hiểu biết về các quy tắc giao thông và sử dụng đúng thuật ngữ giao thông là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh. Dưới đây là tổng hợp những kiến thức giao thông cơ bản và từ vựng giao thông mà bạn cần nắm rõ.
Biển Báo Giao Thông
- Biển báo cấm: Thường có nền màu đỏ và hình tròn, biểu thị hành vi bị cấm, chẳng hạn như cấm đi ngược chiều.
- Biển báo chỉ dẫn: Cung cấp thông tin về hướng đi, khoảng cách và điểm tham chiếu.
- Biển báo cảnh báo: Có nền màu vàng và biểu tượng tam giác, báo hiệu nguy hiểm sắp tới, chẳng hạn như đường trơn hoặc ngã rẽ gấp.
- Biển báo hiệu lệnh: Có nền màu xanh lam và hình vuông hoặc hình chữ nhật, hướng dẫn xe cộ phải dừng, rẽ hoặc nhường đường.
- Biển báo bổ sung: Cung cấp thông tin bổ sung về biển báo chính, chẳng hạn như thời gian hiệu lực.
Thuật Ngữ Đường Bộ
- 車線 (shasen): Làn đường.
- 信号 (shingo): Đèn giao thông.
- 交差点 (kousaten): Ngã tư.
- 横断歩道 (oudandohou): Vạch sang đường.
- 一時停止 (ichiji teishi): Dấu hiệu dừng tạm thời.
- 一方通行 (ippoutouryu): Đường một chiều.
- 駐車禁止 (chuusha kinshi): Cấm đỗ xe.
- 速度制限 (sokudoseigen): Giới hạn tốc độ.
Quy Tắc Giao Thông
- Luật tay phải: Luôn nhường đường cho xe từ bên phải.
- Đèn giao thông: Đèn đỏ có nghĩa là dừng, đèn vàng có nghĩa là chuẩn bị dừng và đèn xanh có nghĩa là đi.
- Vạch sang đường: Không được sang đường khi còn đèn đỏ hoặc đèn vàng.
- Gọi xe tại ngã ba: Người đi bộ phải gọi xe bằng cách vẫy tay.
- Trường học và bệnh viện: Cần lái xe chậm và cẩn thận gần các trường học và bệnh viện.
Từ Vựng Giao Thông Công Cộng
- 電車 (densha): Tàu điện.
- 地下鉄 (chikatetsu): Tàu điện ngầm.
- バス (basu): Xe buýt.
- タクシー (takushii): Taxi.
- PASMO (pasumo): Thẻ đi lại dùng cho giao thông công cộng.
Kết Luận
Hiểu rõ kiến thức giao thông và sử dụng thành thạo từ vựng giao thông là điều cần thiết cho bất kỳ ai sinh sống hoặc du lịch tại Nhật Bản. Bằng cách tuân thủ các quy tắc và sử dụng chính xác thuật ngữ, bạn có thể đảm bảo an toàn cho bản thân, những người xung quanh và giúp giao thông diễn ra trôi chảy.
Thẻ Từ Khóa
- Kiến thức giao thông Nhật Bản
- Từ vựng giao thông Nhật Bản
- Biển báo giao thông Nhật Bản
- Quy tắc giao thông Nhật Bản
- Giao thông công cộng Nhật Bản
Tác giả có cố tình viết sai chính tả không vậy? Đọc mà đau cả mắt
Bài viết rất dài, đọc mất cả buổi chiều. Nhưng mà cũng rất bổ ích, mình đã học được nhiều điều mới
Ôi trời, đọc bài viết này mà mình buồn ngủ quá. Chẳng có gì hấp dẫn cả
Bài viết này hài quá, đọc mà cười đau cả bụng. Tác giả hài hước thật
Bài viết này đúng là rác rưởi, chẳng có gì mới cả. Mình đã đọc ở nhiều nơi rồi
Bài viết rất tốt, mình đã học được rất nhiều từ mới. Cảm ơn tác giả rất nhiều
Bài viết quá dài, đọc chẳng hiểu gì cả. Ai lại viết như thế này
Ôi trời, đọc bài viết này mà mình buồn ngủ quá. Chẳng có gì hấp dẫn cả
Tác giả có thể bổ sung thêm một số từ vựng về biển báo giao thông không? Mình thấy thiếu
Bài viết này đúng là vớ vẩn, chẳng có gì mới cả. Mình đã đọc ở nhiều nơi rồi
Bài viết rất hữu ích cho mình, mình chuẩn bị sang Nhật làm việc. Cảm ơn tác giả rất nhiều
Tác giả có thể bổ sung thêm một số từ vựng về biển báo giao thông không? Mình thấy thiếu
Tác giả có cố tình viết sai chính tả không vậy? Đọc mà đau cả mắt