[41 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thể Thao Thường Dùng Nhất]
Bạn là một người yêu thích thể thao và muốn tìm hiểu thêm về văn hóa Nhật Bản? Hoặc bạn đang học tiếng Nhật và muốn trau dồi vốn từ vựng về thể thao? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 41 từ tiếng Nhật hay gặp về thể thao thường dùng nhất, giúp bạn hiểu thêm về văn hóa thể thao Nhật Bản và giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thể thao.
Các môn thể thao phổ biến
Nhật Bản nổi tiếng với nhiều môn thể thao phổ biến, từ bóng đá, bóng chày, bóng rổ đến võ thuật và các môn thể thao truyền thống. Dưới đây là một số môn thể thao phổ biến và từ vựng liên quan:
- サッカー (Sakkā): Bóng đá. Đây là môn thể thao phổ biến nhất ở Nhật Bản, thu hút đông đảo người hâm mộ và có nhiều giải đấu chuyên nghiệp.
- 選手 (Senshu): Cầu thủ.
- 監督 (Kantokus): HLV.
- ゴール (Gōru): Bàn thắng.
- 試合 (Shiai): Trận đấu.
- 野球 (Yakyu): Bóng chày. Bóng chày là một môn thể thao quốc dân ở Nhật Bản, có một lịch sử lâu đời và nhiều giải đấu chuyên nghiệp.
- 投手 (Tōshu): Người ném bóng.
- 捕手 (Kanshu): Người bắt bóng.
- 打者 (Dacha): Người đánh bóng.
- ホームラン (Hōmuran): Home run.
- バスケットボール (Basukettobōru): Bóng rổ. Bóng rổ đang ngày càng phổ biến ở Nhật Bản, với nhiều giải đấu chuyên nghiệp và sự tham gia tích cực của giới trẻ.
- ポイントガード (Pointogādo): Point guard.
- シューティングガード (Shūtingu gādo): Shooting guard.
- センター (Sentā): Center.
- リバウンド (Ribaundo): Rebound.
- 柔道 (Jūdō): Judo. Judo là môn võ thuật truyền thống của Nhật Bản, được biết đến với sự kết hợp giữa sức mạnh và kỹ thuật.
- 技 (Waza): Kỹ thuật.
- 投げ (Nage): Đòn ném.
- 受け身 (Ukemi): Cách đỡ đòn.
- 試合 (Shiai): Trận đấu.
- 剣道 (Kendō): Kendo. Kendo là một môn võ thuật sử dụng kiếm gỗ, tập trung vào tinh thần võ sĩ đạo.
- 竹刀 (Takenoko): Kiếm gỗ.
- 面 (Men): Mặt nạ bảo hộ.
- 試合 (Shiai): Trận đấu.
- 礼 (Rei): Lễ nghi.
Từ vựng cơ bản về thể thao
Ngoài các môn thể thao phổ biến, bạn cũng cần biết một số từ vựng cơ bản về thể thao để hiểu rõ hơn về các hoạt động liên quan:
- 運動 (Undō): Thể thao, vận động.
- 競技 (Kyōgi): Môn thi đấu.
- 選手 (Senshu): Vận động viên.
- チーム (Chīmu): Đội.
- 試合 (Shiai): Trận đấu.
- 優勝 (Yūshō): Chiến thắng, vô địch.
- 準優勝 (Junyūshō): Á quân.
- 練習 (Renshū): Luận tập.
- 記録 (Kiroku): Kỷ lục.
- 応援 (Ōen): Cổ vũ.
Từ vựng liên quan đến thời gian và lịch trình
Để theo dõi lịch thi đấu và các sự kiện thể thao, bạn cần biết một số từ vựng liên quan đến thời gian và lịch trình:
- 試合時間 (Shiai jikan): Thời gian thi đấu.
- 試合日 (Shiai-bi): Ngày thi đấu.
- 開催 (Kaisai): Tổ chức, diễn ra.
- 開始 (Kaishi): Bắt đầu.
- 終了 (Shūryō): Kết thúc.
- スケジュール (Sukedjūru): Lịch thi đấu.
Từ vựng liên quan đến giải đấu và xếp hạng
Việc theo dõi các giải đấu và xếp hạng là một phần quan trọng trong văn hóa thể thao Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:
- リーグ (Rīgu): Giải đấu.
- 順位 (Junchi): Xếp hạng.
- ポイント (Pointo): Điểm.
- 優勝 (Yūshō): Vô địch.
- 準優勝 (Junyūshō): Á quân.
- ランキング (Rankingu): Bảng xếp hạng.
Từ vựng liên quan đến trang thiết bị và dụng cụ
Tùy theo môn thể thao, bạn sẽ cần biết một số từ vựng liên quan đến trang thiết bị và dụng cụ:
- ユニフォーム (Yunifōmu): Đồ thi đấu.
- シューズ (Shūzu): Giày thể thao.
- ボール (Bōru): Quả bóng.
- ラケット (Raketto): Cây vợt.
- バット (Battu): Gậy bóng chày.
- グローブ (Gurōbu): Găng tay.
Kết luận
Vốn từ vựng về thể thao là một phần không thể thiếu trong việc học và hiểu thêm về văn hóa Nhật Bản. Bằng cách học từ vựng cơ bản, bạn có thể theo dõi các sự kiện thể thao, giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thể thao và thậm chí tham gia vào các hoạt động thể thao của người Nhật. Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá thêm nhiều kiến thức mới về thể thao và văn hóa Nhật Bản!
Từ khóa
- Tiếng Nhật
- Từ vựng
- Thể thao
- Bóng đá
- Bóng chày
- Bóng rổ
- Judo
- Kendo