41 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bơi Lội Hay Dùng Nhất

[41 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bơi Lội Hay Dùng Nhất]

Bơi lội là một môn thể thao phổ biến và là một hoạt động giải trí tuyệt vời. Nếu bạn muốn học tiếng Nhật, việc học từ vựng về bơi lội có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống. Bài viết này sẽ giới thiệu 41 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bơi lội, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các hoạt động bơi lội và giao tiếp với người bản ngữ.

Tên Các Kiểu Bơi

Danh từ tiếng Nhật miêu tả các kiểu bơi cơ bản được sử dụng phổ biến trên thế giới. Nắm vững từ vựng này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các hoạt động bơi lội.

  • 自由形 (jiyūgata): Phong cách tự do, kiểu bơi phổ biến nhất, cho phép người bơi sử dụng bất kỳ kiểu kỹ thuật nào miễn là đầu của họ luôn ở dưới nước.
  • 背泳ぎ (se o yugi): Bơi ngửa, người bơi nằm ngửa trên mặt nước, sử dụng động tác chân đạp nước và tay kéo nước để di chuyển về phía trước.
  • 平泳ぎ (hira o yugi): Bơi ếch, người bơi nằm ngửa, di chuyển bằng cách vỗ tay và đạp chân theo động tác ếch.
  • バタフライ (batafurai): Bơi bướm, người bơi nằm ngửa, di chuyển bằng cách vỗ tay và đạp chân đồng thời theo động tác bướm.
  • クロール (kurōru): Bơi sải, một biến thể của bơi tự do, người bơi sử dụng kỹ thuật sải tay mạnh mẽ để di chuyển nhanh hơn.

Trang Thiết Bị Bơi Lội

Từ vựng về trang thiết bị bơi lội giúp bạn dễ dàng mua sắm và sử dụng các dụng cụ cần thiết khi tham gia hoạt động này.

  • 水着 (mizugi): Áo tắm, trang phục cần thiết khi bơi lội, thường được làm từ chất liệu chống thấm nước và co giãn.
  • ゴーグル (gōguru): Kính bơi, giúp bảo vệ mắt khỏi nước và cải thiện tầm nhìn dưới nước.
  • スイムキャップ (suimu kyappu): Mũ bơi, bảo vệ tóc khỏi nước và giảm sức cản khi bơi.
  • フィン (fin): Vây bơi, giúp tăng tốc độ và hiệu quả bơi lội.
  • タオル (taoru): Khăn tắm, dùng để lau khô người sau khi bơi.

Hành Động Bơi Lội

Danh từ và động từ miêu tả các hành động liên quan đến bơi lội, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.

  • 泳ぐ (oyogu): Bơi, động từ chỉ hành động bơi lội.
  • 潜る (komoru): Lặn, động từ chỉ hành động lặn xuống nước.
  • 浮く (uku): Nổi, động từ chỉ hành động nổi trên mặt nước.
  • 沈む (shizumu): Chìm, động từ chỉ hành động chìm xuống nước.
  • 泳ぎ切る (oyogi kiru): Bơi hết quãng đường, động từ chỉ hành động hoàn thành quãng đường bơi.

Nơi Bơi Lội

Từ vựng về nơi bơi lội giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và sử dụng các địa điểm phù hợp cho hoạt động bơi lội.

  • プール (pūru): Hồ bơi, địa điểm được thiết kế dành riêng cho hoạt động bơi lội.
  • 海 (umi): Biển, vùng nước rộng lớn bao phủ bề mặt Trái Đất.
  • 川 (kawa): Sông, dòng nước chảy tự nhiên trên bề mặt Trái Đất.
  • 湖 (mizuumi): Hồ, vùng nước rộng lớn được bao quanh bởi đất liền.
  • ビーチ (bīchi): Bãi biển, vùng đất cát ven biển, nơi thích hợp cho hoạt động bơi lội và tắm nắng.

Các Thuật Ngữ Khác

Ngoài các từ vựng trên, còn nhiều thuật ngữ khác liên quan đến bơi lội mà bạn có thể gặp phải trong giao tiếp.

  • 水温 (suion): Nhiệt độ nước, chỉ nhiệt độ của nước.
  • 水深 (suishin): Độ sâu nước, chỉ độ sâu của vùng nước.
  • コース (kōsu): Đường bơi, chỉ quãng đường được xác định để bơi.
  • タイム (taimu): Thời gian, chỉ thời gian hoàn thành quãng đường bơi.
  • 記録 (kiroku): Kỷ lục, chỉ thời gian tốt nhất được ghi nhận trong một quãng đường bơi.

Kết Luận

Học từ vựng tiếng Nhật về bơi lội giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các hoạt động bơi lội và giao tiếp hiệu quả với người bản ngữ. Bài viết này đã giới thiệu 41 từ vựng liên quan đến bơi lội, bao gồm tên các kiểu bơi, trang thiết bị, hành động, nơi bơi lội và các thuật ngữ khác. Hãy tập trung học và ứng dụng những từ vựng này vào thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn.

Từ Khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Bơi lội
  • Kiểu bơi
  • Trang thiết bị bơi lội
  • Nơi bơi lội