40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bóng Bàn Hay Gặp Nhất

[40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bóng Bàn Hay Gặp Nhất]

Bóng bàn là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, và tiếng Nhật cũng có nhiều từ vựng liên quan đến môn thể thao này. Nếu bạn là người yêu thích bóng bàn hoặc muốn tìm hiểu thêm về môn thể thao này bằng tiếng Nhật, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 40 từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng bàn hay gặp nhất.

Tên gọi chung

Đây là những từ cơ bản nhất để hiểu về bóng bàn trong tiếng Nhật.

  • 卓球 (Takkyū): Bóng bàn. Đây là từ phổ biến nhất để chỉ môn thể thao này trong tiếng Nhật.
  • ピンポン (Pinpon): Một từ tiếng lóng phổ biến để chỉ bóng bàn.
  • ラケット (Raketto): Cái vợt.
  • ボール (Bōru): Quả bóng.
  • 台 (Dai): Bàn bóng bàn.
  • ネット (Netto): Lưới.
  • 試合 (Shiai): Trận đấu.

Các động tác

Đây là những từ để miêu tả các động tác cơ bản trong bóng bàn.

  • サーブ (Sābu): Phục vụ.
  • レシーブ (Reshību): Chuyền bóng.
  • スマッシュ (Sumasshu): Đánh đập mạnh.
  • ドライブ (Doraivu): Đánh bóng xoay.
  • カット (Katto): Đánh bóng cắt.
  • ブロック (Burokku): Chặn bóng.
  • ロビング (Robingu): Đánh bóng cao.

Kỹ thuật

Đây là những từ để miêu tả các kỹ thuật nâng cao trong bóng bàn.

  • バックハンド (Bakkuhando): Đánh bóng bằng tay trái.
  • フォアハンド (Fōahando): Đánh bóng bằng tay phải.
  • フットワーク (Futtowāku): Di chuyển chân.
  • 戦術 (Senjutsu): Chiến thuật.
  • 回転 (Kaiten): Xoay bóng.
  • スピード (Supīdo): Tốc độ.
  • コントロール (Kontorōru): Kiểm soát bóng.

Chơi bóng bàn

Đây là những từ liên quan đến việc chơi bóng bàn.

  • 練習 (Renshū): Luyện tập.
  • 試合 (Shiai): Trận đấu.
  • チーム (Chīmu): Đội bóng.
  • 選手 (Senshu): Vận động viên.
  • コーチ (Kōchi): Huấn luyện viên.
  • 審判 (Shinpan): Trọng tài.

Kết luận

40 từ vựng tiếng Nhật về bóng bàn này chỉ là một phần nhỏ trong kho từ vựng phong phú liên quan đến môn thể thao này. Hãy tiếp tục tìm hiểu thêm để nâng cao vốn từ vựng của bạn về bóng bàn tiếng Nhật. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Từ khóa:

  • Bóng bàn tiếng Nhật
  • Từ vựng bóng bàn tiếng Nhật
  • Takkyū
  • Pinpon
  • Raketto
  • Bōru
  • Dai
  • Netto