25 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Cầu Lông Phổ Biến Nhất

[25 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Cầu Lông Phổ Biến Nhất]

Cầu lông là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Nếu bạn là một người yêu thích cầu lông và muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của mình, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 25 từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất liên quan đến môn thể thao này. Từ những thuật ngữ cơ bản đến những kỹ thuật nâng cao, bạn sẽ tìm thấy mọi thứ bạn cần để hiểu và giao tiếp hiệu quả về cầu lông bằng tiếng Nhật. Hãy cùng khám phá!

Các thuật ngữ cơ bản

Phần này sẽ giới thiệu những từ vựng tiếng Nhật cơ bản nhất liên quan đến cầu lông, giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao này.

  • バドミントン (Badminton): Từ này dùng để chỉ môn cầu lông nói chung.
  • ラケット (Raketto): Cây vợt cầu lông.
  • シャトルコック (Shatorukokku): Quả cầu lông.
  • コート (Kōto): Sân cầu lông.
  • ネット (Netto): Lưới chắn ở giữa sân.
  • サービス (Sābisu): Phục vụ (đánh quả cầu đầu tiên).

Các vị trí trên sân

Hiểu rõ các vị trí trên sân là điều cần thiết để theo dõi và chơi cầu lông hiệu quả.

  • シングルス (Shingurusu): Đánh đơn (một người chơi mỗi bên).
  • ダブルス (Daburusu): Đánh đôi (hai người chơi mỗi bên).
  • フロント (Furonto): Nửa sân trước (phía gần lưới).
  • バック (Bakku): Nửa sân sau (phía xa lưới).
  • センター (Sentā): Trung tâm sân.
  • サイド (Saido): Hai bên cánh sân.

Các kỹ thuật cơ bản

Học các kỹ thuật cơ bản là bước đầu tiên để chơi cầu lông hiệu quả.

  • スマッシュ (Sumasshu): Đánh đập (chuyển động mạnh để đánh cầu xuống).
  • クリア (Kuria): Đánh chắn (đánh cầu cao vượt qua đầu đối thủ).
  • ドロップ (Doropu): Đánh thả (đánh cầu nhẹ nhàng xuống gần lưới).
  • レシーブ (Reshību): Đánh đỡ (đánh trả quả cầu phục vụ).
  • ドライブ (Doraibu): Đánh đẩy (đánh cầu với lực đẩy mạnh).
  • カット (Kattu): Đánh cắt (đánh cầu theo đường cong).

Các thuật ngữ chuyên môn

Để nâng cao kỹ năng chơi cầu lông, bạn cần hiểu thêm những thuật ngữ chuyên môn sau.

  • ポイント (Pointo): Điểm.
  • ゲーム (Gēmu): Trận đấu (thường bao gồm 21 điểm).
  • セット (Setto): Set (thường bao gồm 2 trận đấu).
  • マッチ (Macchi): Trận đấu (thường bao gồm 3 set).
  • フォルト (Foruto): Phạm lỗi.
  • アウト (Auto): Bóng ra ngoài.

Các từ vựng khác

Ngoài những từ vựng cơ bản trên, bạn có thể học thêm những từ vựng sau để giao tiếp hiệu quả hơn về cầu lông.

  • 練習 (Renshū): Luyện tập.
  • 試合 (Shiai): Trận đấu.
  • 選手 (Senshu): Vận động viên.
  • コーチ (Kōchi): Huấn luyện viên.
  • チーム (Chīmu): Đội.
  • 優勝 (Yūshō): Chiến thắng.

Kết luận

Bài viết này đã giới thiệu cho bạn 25 từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất về cầu lông. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao này và giao tiếp hiệu quả hơn với những người chơi cầu lông khác. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi vốn từ vựng của bạn để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của mình!

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Cầu lông
  • Badminton
  • Thuật ngữ cầu lông
  • Kỹ thuật cầu lông