40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Các Môn Thể Thao Phổ Biến Nhất

[40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Các Môn Thể Thao Phổ Biến Nhất]

Bạn đam mê thể thao và muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của mình? Hãy cùng khám phá 40 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến các môn thể thao phổ biến nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về thế giới thể thao Nhật Bản.

Bóng đá (サッカー, Sakkā)

Bóng đá là môn thể thao vua, được yêu thích rộng rãi trên toàn thế giới, và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Từ vựng về bóng đá sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành, cũng như các cuộc thảo luận về môn thể thao này.

  • 選手 (senshu): Cầu thủ
    • Ví dụ: “Messi là một trong những 選手 giỏi nhất thế giới.” (Messi wa sekai de ichiban no senshu no hitori desu.)
  • ゴール (gōru): Bàn thắng
    • Ví dụ: “Anh ấy ghi được một ゴール đẹp mắt.” (Kare wa kirei na gōru o kimemashita.)
  • 試合 (shiai): Trận đấu
    • Ví dụ: “Đội tuyển Việt Nam sẽ thi đấu 試合 với Nhật Bản vào tuần sau.” (Vietnam no shiai wa raishū ni Nippon to shiai o suru desu.)
  • 監督 (kantoku): Huấn luyện viên
    • Ví dụ: “監督 của đội tuyển Nhật Bản là Hajime Moriyasu.” (Nippon no shiai no kantoku wa Hajime Moriyasu desu.)
  • スタジアム (sutajiamu): Sân vận động
    • Ví dụ: “Chúng tôi sẽ đến スタジアム để cổ vũ cho đội tuyển Nhật Bản.” (Watashi-tachi wa Nippon no shiai o kangei suru tame ni sutajiamu ni iku desu.)

Bóng chày (野球, Yakyuu)

Bóng chày là một môn thể thao truyền thống của Nhật Bản, được rất nhiều người yêu thích. Học từ vựng về bóng chày sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chơi và các thuật ngữ chuyên ngành.

  • 投手 (tōshu): Người ném bóng
    • Ví dụ: “投手 của đội tuyển Nhật Bản ném rất nhanh.” (Nippon no shiai no tōshu wa totemo hayaku nageru.)
  • 打者 (dasha): Người đánh bóng
    • Ví dụ: “打者 của đội tuyển Việt Nam đã đánh bóng rất tốt.” (Vietnam no shiai no dasha wa totemo yoku bata.)
  • ホームラン (hōmuran): Home run
    • Ví dụ: “Anh ấy đã đánh được một ホームラン.” (Kare wa hōmuran o uchi mashita.)
  • 試合 (shiai): Trận đấu
    • Ví dụ: “Trận đấu bóng chày sẽ diễn ra vào chiều nay.” (Kyō no gogo ni yakyū no shiai ga arimasu.)
  • チーム (chīmu): Đội bóng
    • Ví dụ: “チーム của anh ấy đã giành chiến thắng.” (Kare no chīmu wa shōri o e mashita.)

Bóng rổ (バスケットボール, Basukettobōru)

Bóng rổ là môn thể thao đồng đội được nhiều người ưa thích. Nắm vững từ vựng liên quan đến bóng rổ giúp bạn dễ dàng theo dõi các trận đấu và trao đổi về môn thể thao này.

  • シュート (shūto): Ném bóng
    • Ví dụ: “Anh ấy đã thực hiện một シュート thành công.” (Kare wa shūto o seikō shimashita.)
  • ドリブル (doriburu): Dribble
    • Ví dụ: “Anh ấy ドリブル rất nhanh.” (Kare wa totemo hayaku doriburu o shiteiru.)
  • リバウンド (ribaundo): Bắt bóng bật bảng
    • Ví dụ: “Anh ấy đã bắt được một リバウンド.” (Kare wa ribaundo o tori mashita.)
  • 選手 (senshu): Cầu thủ
    • Ví dụ: “Những 選手 này rất tài năng.” (Kono senshu-tachi wa totemo yūnō desu.)
  • 試合 (shiai): Trận đấu
    • Ví dụ: “Trận đấu bóng rổ sẽ diễn ra vào tối nay.” (Kono yoru ni basukettobōru no shiai ga arimasu.)

Tennis (テニス, Tenisu)

Tennis là một môn thể thao phổ biến, giúp bạn rèn luyện sức khỏe và kỹ năng. Từ vựng về tennis sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về luật chơi, các động tác kỹ thuật và cách thức thi đấu.

  • サーブ (sābu): Phục vụ
    • Ví dụ: “Anh ấy đã phát một サーブ rất mạnh.” (Kare wa totemo tsuyoi sābu o utsu.)
  • フォアハンド (foahando): Đánh thuận tay
    • Ví dụ: “Anh ấy có một フォアハンド rất mạnh.” (Kare wa totemo tsuyoi foahando o motteiru.)
  • バックハンド (bakkuhando): Đánh trái tay
    • Ví dụ: “Anh ấy đã đánh một バックハンド rất đẹp.” (Kare wa kirei na bakkuhando o utsu.)
  • 試合 (shiai): Trận đấu
    • Ví dụ: “Trận đấu tennis sẽ diễn ra vào ngày mai.” (Ashita ni tenisu no shiai ga arimasu.)
  • コート (kōto): Sân tennis
    • Ví dụ: “Sân tennis này rất đẹp.” (Kono tenisu no kōto wa totemo kirei desu.)

Bơi lội (水泳, Suiei)

Bơi lội là một môn thể thao mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và sự dẻo dai. Nắm vững từ vựng liên quan đến bơi lội giúp bạn hiểu rõ hơn về kỹ thuật, các kiểu bơi và thuật ngữ chuyên ngành.

  • 泳ぐ (oyogu): Bơi
    • Ví dụ: “Tôi thích 泳ぐ.” (Watashi wa oyogu no ga suki desu.)
  • クロール (kurōru): Bơi tự do
    • Ví dụ: “Anh ấy bơi クロール rất nhanh.” (Kare wa totemo hayaku kurōru o oyogu.)
  • 背泳ぎ (seoyogi): Bơi ngửa
    • Ví dụ: “Cô ấy bơi 背泳ぎ rất đẹp.” (Kanojo wa totemo kirei ni seoyogi o oyogu.)
  • 平泳ぎ (hiraoyogi): Bơi ếch
    • Ví dụ: “Anh ấy đã hoàn thành bài thi 平泳ぎ.” (Kare wa hiraoyogi no shiken o kanryō shimashita.)
  • バタフライ (batafurai): Bơi bướm
    • Ví dụ: “Cô ấy bơi バタフライ rất đẹp.” (Kanojo wa totemo kirei ni batafurai o oyogu.)

Kết luận

Bài viết đã giới thiệu 40 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến các môn thể thao phổ biến nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về thế giới thể thao Nhật Bản. Việc học từ vựng về thể thao sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng giao tiếp và tạo cơ hội để bạn hòa mình vào cộng đồng yêu thể thao tại Nhật Bản.

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Thể thao
  • Bóng đá
  • Bóng chày
  • Bóng rổ
  • Tennis
  • Bơi lội