25 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Vật Dụng Trong Nhà Thường Dùng Nhất

[25 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Vật Dụng Trong Nhà Thường Dùng Nhất]

Bạn đang học tiếng Nhật và muốn nâng cao vốn từ vựng? Bạn muốn giao tiếp tự tin hơn khi nói về những vật dụng trong nhà? Bài viết này sẽ giúp bạn học 25 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề vật dụng trong nhà thường dùng nhất.

Nội Thất

Nội thất bao gồm những đồ vật cố định trong nhà, tạo nên không gian sinh hoạt.

  • ソファ (sofa): Ghế sofa, nơi thư giãn thoải mái.
  • テーブル (teburu): Bàn, dùng để ăn uống, làm việc, học tập.
  • 椅子 (isu): Ghế, dùng để ngồi.
  • ベッド (beddo): Giường, nơi ngủ nghỉ.
  • テレビ (terebi): Tivi, thiết bị giải trí.
  • 冷蔵庫 (reizōko): Tủ lạnh, nơi bảo quản thực phẩm.

Bếp Nấu

Bếp nấu là nơi chế biến thức ăn, chứa đựng những dụng cụ cần thiết.

  • コンロ (konro): Bếp gas, dùng để nấu ăn.
  • フライパン (furaipan): Chảo, dùng để chiên xào thức ăn.
  • 鍋 (nabe): Nồi, dùng để nấu canh, hầm thức ăn.
  • 包丁 (hōchō): Dao, dùng để cắt thức ăn.
  • まな板 (manaita): Thớt, dùng để thái, chặt thức ăn.
  • 食器 (shokki): Đồ dùng ăn uống như chén, đĩa, thìa, đũa.

Phòng Tắm

Phòng tắm là nơi vệ sinh cá nhân, với những thiết bị chuyên dụng.

  • シャワー (shawā): Vòi sen, dùng để tắm.
  • バスタブ (basutabu): Bồn tắm, dùng để ngâm mình trong nước.
  • 洗面台 (senmendai): Chậu rửa mặt, dùng để rửa mặt.
  • トイレ (toire): Nhà vệ sinh, nơi đi vệ sinh.
  • タオル (taoru): Khăn tắm, dùng để lau khô người.
  • 歯ブラシ (haburushi): Bàn chải đánh răng, dùng để vệ sinh răng miệng.

Phòng Ngủ

Phòng ngủ là nơi nghỉ ngơi, thư giãn, cần những vật dụng hỗ trợ giấc ngủ.

  • 布団 (futon): Chăn ga gối đệm, dùng để ngủ.
  • 枕 (makura): Gối, dùng để kê đầu khi ngủ.
  • カーテン (kāten): Màn cửa, dùng để che nắng, che ánh sáng.
  • クローゼット (kurōzetto): Tủ quần áo, dùng để cất giữ quần áo.
  • 鏡 (kagami): Gương, dùng để soi.
  • 電気スタンド (denki sutando): Đèn bàn, dùng để đọc sách, học bài.

Vật Dụng Khác

Ngoài những vật dụng trên, còn nhiều vật dụng khác được sử dụng trong nhà.

  • 掃除機 (sōjiki): Máy hút bụi, dùng để vệ sinh nhà cửa.
  • 洗濯機 (sentakki): Máy giặt, dùng để giặt quần áo.
  • ドライヤー (doraiyā): Máy sấy tóc, dùng để sấy khô tóc.
  • 電気ポット (denki potto): Bình đun nước nóng, dùng để đun nước uống.
  • 掃除用具 (sōjūgu): Dụng cụ vệ sinh như chổi, cây lau nhà, thùng rác.
  • 傘立て (kasadate): Giá để ô, dùng để cất ô sau khi sử dụng.

Kết Luận

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn học được 25 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề vật dụng trong nhà thường dùng nhất. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng những từ vựng này trong giao tiếp để nâng cao trình độ tiếng Nhật của bạn.

Từ Khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Vật dụng trong nhà
  • Nội thất
  • Bếp nấu
  • Phòng tắm
  • Phòng ngủ
  • Vật dụng khác