40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bóng Bàn Hay Gặp Nhất

[40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bóng Bàn Hay Gặp Nhất]

Bóng bàn, hay còn gọi là ping pong, là môn thể thao phổ biến và được yêu thích trên toàn thế giới. Nếu bạn là người đam mê môn thể thao này và muốn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 40 từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng bàn hay gặp nhất, giúp bạn dễ dàng hiểu và sử dụng tiếng Nhật trong các cuộc thảo luận về bóng bàn.

Trang thiết bị

Trang thiết bị là những vật dụng cần thiết để chơi bóng bàn. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến trang thiết bị sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp về các dụng cụ cần thiết cho môn thể thao này.

  • Bóng bàn (卓球ボール / takkyū bōru): Là quả bóng nhỏ, tròn được làm từ nhựa hoặc celluloid, có đường kính khoảng 40 mm.
  • Bàn bóng bàn (卓球台 / takkyūdai): Là một chiếc bàn hình chữ nhật được chia làm hai nửa bằng lưới, có kích thước tiêu chuẩn là 274 cm dài, 152,5 cm rộng và cao 76 cm.
  • Vợt bóng bàn (卓球ラケット / takkyū raketto): Là dụng cụ dùng để đánh bóng, gồm một tấm gỗ và một lớp cao su với nhiều hạt nhỏ, được thiết kế để tạo lực và hiệu ứng cho cú đánh.
  • Lưới bóng bàn (卓球ネット / takkyū netto): Là một tấm lưới được treo ngang giữa bàn, chia bàn bóng bàn thành hai nửa. Lưới bóng bàn được sử dụng để ngăn bóng đi qua giữa hai nửa bàn.
  • Hạt cao su (ラバー / raba): Là lớp cao su được dán trên mặt vợt, được thiết kế để tạo ma sát với bóng và tạo hiệu ứng cho cú đánh. Hạt cao su có nhiều loại với các đặc tính khác nhau như tốc độ, độ xoáy, độ cứng, …

Kỹ thuật cơ bản

Nắm vững các kỹ thuật cơ bản là yếu tố quan trọng để chơi bóng bàn hiệu quả. Hiểu biết về thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến các kỹ thuật này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi về cách thức chơi bóng bàn và những kỹ năng cần thiết.

  • Đánh trái tay (フォアハンド / fōhando): Là cú đánh được thực hiện bằng tay thuận, với lòng bàn tay hướng về phía trước.
  • Đánh phải tay (バックハンド / bakkuhando): Là cú đánh được thực hiện bằng tay trái, với mu bàn tay hướng về phía trước.
  • Phục vụ (サーブ / sābu): Là hành động bắt đầu một điểm mới bằng cách đánh bóng từ phía sau bàn, đưa bóng qua lưới và rơi xuống nửa sân của đối thủ.
  • Tấn công (攻撃 / kōgeki): Là kỹ thuật được sử dụng để giành điểm bằng cách tấn công mạnh vào bóng, tạo ra một đường bóng khó phòng thủ.
  • Phòng thủ (防御 / bōgyo): Là kỹ thuật được sử dụng để ngăn chặn các cú tấn công của đối thủ và giữ bóng trong cuộc chơi.

Luật chơi

Luật chơi bóng bàn là một hệ thống các quy tắc và hướng dẫn được thiết lập để đảm bảo sự công bằng và tính cạnh tranh trong trò chơi. Nắm vững các thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến luật chơi bóng bàn giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định trong trò chơi.

  • Điểm (ポイント / pointo): Là một đơn vị ghi điểm trong bóng bàn. Một điểm được ghi khi một cầu thủ đánh bóng hợp lệ và bóng rơi xuống nửa sân của đối thủ.
  • Set (セット / setto): Là một đơn vị thi đấu bao gồm nhiều điểm. Một set thường được chơi đến 11 điểm, người chơi nào đạt được 11 điểm trước sẽ thắng set.
  • Trận đấu (試合 / shiai): Là một cuộc thi đấu bao gồm nhiều set. Một trận đấu bóng bàn thường được chơi đến 3 set thắng.
  • Sai phạm (ファウル / fauro): Là bất kỳ hành động vi phạm luật chơi nào, ví dụ như bóng chạm lưới trước khi rơi xuống nửa sân đối thủ, hoặc bóng ra ngoài giới hạn bàn.
  • Thắng (勝ち / kachi): Là kết quả khi một cầu thủ hoặc đội bóng giành được chiến thắng trong một trận đấu hoặc set đấu.

Từ vựng bổ sung

Ngoài những từ vựng đã đề cập, bạn có thể tìm hiểu thêm về các từ vựng bổ sung liên quan đến bóng bàn để nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp.

  • Huấn luyện viên (コーチ / kōchi): Là người hướng dẫn và đào tạo các vận động viên bóng bàn.
  • Giải đấu (トーナメント / tōnamento): Là một cuộc thi đấu bóng bàn được tổ chức theo một hệ thống thi đấu cụ thể.
  • Vận động viên (選手 / senshu): Là người tham gia thi đấu bóng bàn.
  • Bóng xoáy (回転 / kaiten): Là một kỹ thuật đánh bóng tạo ra chuyển động xoáy, làm cho bóng bay theo một quỹ đạo khó đoán.
  • Tốc độ (スピード / supīdo): Là yếu tố quan trọng trong bóng bàn, thể hiện tốc độ di chuyển của bóng và tốc độ phản ứng của người chơi.

Kết luận

Hiểu rõ về các từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng bàn là điều cần thiết để bạn có thể giao tiếp một cách hiệu quả về môn thể thao này. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của bạn trong lĩnh vực bóng bàn.

Từ khóa:

  • Bóng bàn tiếng Nhật
  • Từ vựng bóng bàn tiếng Nhật
  • Trang thiết bị bóng bàn tiếng Nhật
  • Kỹ thuật bóng bàn tiếng Nhật
  • Luật chơi bóng bàn tiếng Nhật