[Các Loại Nước Tương Vị Ngọt 甘口醤油 ở Nhật, Từ Vựng Tiếng Nhật Khi Mua]
Nước tương, một gia vị không thể thiếu trong ẩm thực Nhật Bản, được phân loại theo độ mặn và độ ngọt. Trong số đó, nước tương vị ngọt (甘口醤油 – Amagou Shoyu) được yêu thích bởi hương vị thanh tao, dễ ăn. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về các loại nước tương vị ngọt phổ biến ở Nhật và những từ vựng tiếng Nhật cần biết khi mua.
Phân Loại Nước Tương Vị Ngọt 甘口醤油
Nước tương vị ngọt được phân loại theo nhiều tiêu chí, trong đó phổ biến nhất là độ ngọt và nguồn gốc.
1. Theo Độ Ngọt
- Koikuchi (濃口): Loại nước tương phổ biến nhất ở Nhật Bản, có màu nâu sẫm, vị đậm đà và mặn.
- Usukuchi (薄口): Nước tương có màu nhạt hơn, vị thanh hơn và ít mặn hơn so với Koikuchi.
- Tamari (たまり): Loại nước tương được làm từ đậu nành lên men hoàn toàn, có vị ngọt đậm và hương vị sâu lắng.
2. Theo Nguồn Gốc
- Nước tương từ đậu nành lên men (醤油): Loại nước tương được sản xuất phổ biến nhất ở Nhật Bản.
- Nước tương từ đậu nành luộc (生醤油): Loại nước tương được sản xuất từ đậu nành luộc chín, có hương vị thanh mát và ít mặn hơn.
- Nước tương lên men tự nhiên (天然醸造醤油): Loại nước tương được sản xuất bằng phương pháp lên men tự nhiên, không sử dụng hóa chất, có hương vị thơm ngon và giàu dinh dưỡng.
Các Loại Nước Tương Vị Ngọt Phổ Biến
Dưới đây là một số loại nước tương vị ngọt phổ biến được ưa chuộng tại Nhật Bản:
1. Kikkoman 甘口醤油 (Kikkoman Amagou Shoyu)
- Đặc điểm: Loại nước tương vị ngọt được sản xuất bởi Kikkoman – thương hiệu nước tương nổi tiếng ở Nhật Bản. Có màu nâu sẫm, vị ngọt đậm đà và hương thơm đặc trưng.
- Công dụng: Sử dụng cho các món ăn như: mì ramen, cơm rang, xào rau, tẩm ướp thịt.
- Giá cả: 300-400 yên (khoảng 60.000 – 80.000 đồng).
2. Yamasa 甘口醤油 (Yamasa Amagou Shoyu)
- Đặc điểm: Loại nước tương vị ngọt được sản xuất bởi Yamasa – thương hiệu nước tương uy tín ở Nhật Bản. Có màu nâu sẫm, vị ngọt dịu nhẹ và hương thơm thanh tao.
- Công dụng: Sử dụng cho các món ăn như: súp miso, đậu phụ, tẩm ướp hải sản.
- Giá cả: 250-350 yên (khoảng 50.000 – 70.000 đồng).
3. Hondash 甘口醤油 (Hondash Amagou Shoyu)
- Đặc điểm: Loại nước tương vị ngọt được sản xuất bởi Ajinomoto – công ty thực phẩm lớn của Nhật Bản. Có màu nâu sẫm, vị ngọt dịu nhẹ và hương thơm thanh tao.
- Công dụng: Sử dụng cho các món ăn như: cơm trắng, trứng chiên, tẩm ướp gà.
- Giá cả: 200-300 yên (khoảng 40.000 – 60.000 đồng).
4. Marukin 甘口醤油 (Marukin Amagou Shoyu)
- Đặc điểm: Loại nước tương vị ngọt được sản xuất bởi Marukin – thương hiệu nước tương truyền thống ở Nhật Bản. Có màu nâu sẫm, vị ngọt đậm đà và hương thơm đặc trưng.
- Công dụng: Sử dụng cho các món ăn như: mì udon, cơm nắm, tẩm ướp cá.
- Giá cả: 280-380 yên (khoảng 56.000 – 76.000 đồng).
5. Dashi-Jiru (だし汁)
- Đặc điểm: Loại nước dùng vị ngọt được làm từ rong biển kombu, cá bào bonito và nước tương. Có vị ngọt thanh tao, hương thơm dịu nhẹ.
- Công dụng: Sử dụng cho các món súp, mì, nước chấm.
- Giá cả: 150-250 yên (khoảng 30.000 – 50.000 đồng).
Từ Vựng Tiếng Nhật Khi Mua Nước Tương
Để mua nước tương vị ngọt phù hợp với khẩu vị, bạn cần nắm rõ một số từ vựng tiếng Nhật sau:
- 甘口醤油 (amagou shoyu): Nước tương vị ngọt
- 濃口醤油 (koikuchi shoyu): Nước tương vị đậm đà
- 薄口醤油 (usukuchi shoyu): Nước tương vị nhạt
- たまり (tamari): Nước tương lên men từ đậu nành
- 生醤油 (nama shoyu): Nước tương luộc chín
- 天然醸造醤油 (tennen jozo shoyu): Nước tương lên men tự nhiên
- 醤油 (shoyu): Nước tương
- だし汁 (dashi-jiru): Nước dùng
Kết Luận
Nước tương vị ngọt là một gia vị đa năng, phù hợp cho nhiều món ăn. Khi chọn mua, bạn nên lưu ý đến độ ngọt và nguồn gốc của sản phẩm. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại nước tương vị ngọt phổ biến ở Nhật Bản và những từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi mua. Chúc bạn lựa chọn được sản phẩm ưng ý!
Từ Khóa
- Nước tương vị ngọt
- 甘口醤油
- Nước tương Nhật Bản
- Nước tương Koikuchi
- Nước tương Usukuchi
- Nước tương Tamari
- Từ vựng tiếng Nhật
- Mua nước tương