41 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bóng đá Hay Dùng Nhất

[41 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bóng Đá Hay Dùng Nhất]

Bóng đá là môn thể thao vua được yêu thích trên toàn thế giới, và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Nếu bạn là một fan hâm mộ bóng đá hoặc đang học tiếng Nhật, việc làm quen với các từ vựng liên quan đến môn thể thao này là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu 41 từ vựng tiếng Nhật về bóng đá hay dùng nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ bóng đá Nhật Bản.

Các vị trí trên sân

Các vị trí trên sân bóng đá là những thuật ngữ cơ bản cần nắm vững. Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Nhật cho các vị trí này:

  • GK (Goalkeeper): Thủ môn
    • GK là viết tắt của Goalkeeper, người giữ vị trí cuối cùng trong đội hình.
    • GK có nhiệm vụ cản phá các cú sút của đối thủ và bảo vệ khung thành.
  • DF (Defender): Hậu vệ
    • DF là viết tắt của Defender, người đóng vai trò phòng thủ, ngăn chặn đối thủ tiếp cận khung thành.
    • DF có thể là trung vệ, hậu vệ cánh, hoặc hậu vệ biên, tùy thuộc vào sơ đồ chiến thuật.
  • MF (Midfielder): Tiền vệ
    • MF là viết tắt của Midfielder, người đóng vai trò kết nối giữa hàng thủ và hàng công.
    • MF có thể là tiền vệ trung tâm, tiền vệ cánh, hoặc tiền vệ tấn công, tùy thuộc vào sơ đồ chiến thuật.
  • FW (Forward): Tiền đạo
    • FW là viết tắt của Forward, người có nhiệm vụ ghi bàn cho đội nhà.
    • FW thường là những cầu thủ có tốc độ, kỹ thuật và khả năng ghi bàn tốt.
  • CB (Center Back): Trung vệ
    • CB là viết tắt của Center Back, người đóng vai trò trung tâm trong hàng thủ.
    • CB có nhiệm vụ đánh chặn, cản phá các pha tấn công của đối thủ và bảo vệ khung thành.
  • RB (Right Back): Hậu vệ phải
    • RB là viết tắt của Right Back, người đóng vai trò hậu vệ ở bên phải sân.
    • RB có nhiệm vụ phòng thủ và hỗ trợ tấn công ở cánh phải.
  • LB (Left Back): Hậu vệ trái
    • LB là viết tắt của Left Back, người đóng vai trò hậu vệ ở bên trái sân.
    • LB có nhiệm vụ phòng thủ và hỗ trợ tấn công ở cánh trái.
  • DM (Defensive Midfielder): Tiền vệ phòng ngự
    • DM là viết tắt của Defensive Midfielder, người đóng vai trò phòng thủ ở khu vực giữa sân.
    • DM có nhiệm vụ đánh chặn, cản phá các pha tấn công của đối thủ, đồng thời hỗ trợ hàng thủ.
  • CM (Central Midfielder): Tiền vệ trung tâm
    • CM là viết tắt của Central Midfielder, người đóng vai trò trung tâm ở khu vực giữa sân.
    • CM có nhiệm vụ điều tiết nhịp độ trận đấu, tổ chức tấn công và phòng thủ.
  • RM (Right Midfielder): Tiền vệ phải
    • RM là viết tắt của Right Midfielder, người đóng vai trò tiền vệ ở bên phải sân.
    • RM có nhiệm vụ hỗ trợ tấn công và phòng thủ ở cánh phải.
  • LM (Left Midfielder): Tiền vệ trái
    • LM là viết tắt của Left Midfielder, người đóng vai trò tiền vệ ở bên trái sân.
    • LM có nhiệm vụ hỗ trợ tấn công và phòng thủ ở cánh trái.
  • AM (Attacking Midfielder): Tiền vệ tấn công
    • AM là viết tắt của Attacking Midfielder, người đóng vai trò tấn công ở khu vực giữa sân.
    • AM có nhiệm vụ tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội và trực tiếp tham gia ghi bàn.
  • CF (Center Forward): Trung phong
    • CF là viết tắt của Center Forward, người đóng vai trò trung tâm trong hàng công.
    • CF có nhiệm vụ ghi bàn và là điểm tựa cho các cầu thủ tấn công khác.
  • ST (Striker): Tiền đạo cắm
    • ST là viết tắt của Striker, người đóng vai trò tiền đạo cắm.
    • ST thường là những cầu thủ có khả năng ghi bàn tốt, thường xuyên hoạt động trong vòng cấm địa.
  • RW (Right Winger): Cánh phải
    • RW là viết tắt của Right Winger, người đóng vai trò tiền đạo ở bên phải sân.
    • RW thường là những cầu thủ có tốc độ, kỹ thuật và khả năng rê bóng tốt, thường xuyên hoạt động ở cánh phải.
  • LW (Left Winger): Cánh trái
    • LW là viết tắt của Left Winger, người đóng vai trò tiền đạo ở bên trái sân.
    • LW thường là những cầu thủ có tốc độ, kỹ thuật và khả năng rê bóng tốt, thường xuyên hoạt động ở cánh trái.

Các thuật ngữ liên quan đến trận đấu

Bóng đá là một môn thể thao đầy năng động và kịch tính. Để theo dõi và hiểu rõ trận đấu, bạn cần nắm vững các thuật ngữ liên quan đến trận đấu:

  • 試合 (shiai): Trận đấu
    • 試合 (shiai) là từ chỉ một trận đấu bóng đá.
    • 試合 (shiai) có thể diễn ra giữa các đội bóng khác nhau ở các giải đấu khác nhau.
  • 開始 (kaishi): Bắt đầu
    • 開始 (kaishi) là từ chỉ lúc bắt đầu trận đấu.
    • 開始 (kaishi) thường được thông báo bởi trọng tài chính.
  • 終了 (shūryō): Kết thúc
    • 終了 (shūryō) là từ chỉ lúc kết thúc trận đấu.
    • 終了 (shūryō) thường được thông báo bởi trọng tài chính sau khi hết giờ thi đấu chính thức.
  • 得点 (tokuten): Bàn thắng
    • 得点 (tokuten) là từ chỉ bàn thắng ghi được trong trận đấu.
    • 得点 (tokuten) thường được ghi bởi các cầu thủ tấn công.
  • アシスト (asuisuto): Hỗ trợ ghi bàn
    • アシスト (asuisuto) là từ chỉ hành động hỗ trợ đồng đội ghi bàn.
    • アシスト (asuisuto) thường là đường chuyền quyết định của đồng đội.
  • PK (Penalty Kick): Penalty
    • PK là viết tắt của Penalty Kick, một hình thức phạt đền.
    • PK thường được thực hiện sau khi cầu thủ của đội đối phương phạm lỗi trong vòng cấm địa.
  • オフサイド (ofusaido): việt vị
    • オフサイド (ofusaido) là từ chỉ lỗi việt vị trong bóng đá.
    • オフサイド (ofusaido) xảy ra khi cầu thủ tấn công đứng trước cầu thủ phòng thủ cuối cùng của đối phương.
  • イエローカード (ierō kādo): Thẻ vàng
    • イエローカード (ierō kādo) là thẻ phạt cảnh cáo trong bóng đá.
    • イエローカード (ierō kādo) được trọng tài chính đưa ra cho cầu thủ phạm lỗi.
  • レッドカード (reddo kādo): Thẻ đỏ
    • レッドカード (reddo kādo) là thẻ phạt nặng nhất trong bóng đá.
    • レッドカード (reddo kādo) được trọng tài chính đưa ra cho cầu thủ phạm lỗi nghiêm trọng.
  • ファウル (fauiru): Ph phạm lỗi
    • ファウル (fauiru) là từ chỉ hành động phạm lỗi trong bóng đá.
    • ファウル (fauiru) có thể dẫn đến thẻ vàng hoặc thẻ đỏ.
  • フリーキック (furī kikku): Phạt trực tiếp
    • フリーキック (furī kikku) là từ chỉ quả phạt trực tiếp trong bóng đá.
    • フリーキック (furī kikku) được thực hiện sau khi đối thủ phạm lỗi.
  • コーナーキック (kōnā kikku): Phạt góc
    • コーナーキック (kōnā kikku) là từ chỉ quả phạt góc trong bóng đá.
    • コーナーキック (kōnā kikku) được thực hiện sau khi bóng đi ra ngoài đường biên ngang từ phía đối thủ.
  • シュート (shūto): Sút bóng
    • シュート (shūto) là từ chỉ hành động sút bóng về phía khung thành đối phương.
    • シュート (shūto) có thể dẫn đến bàn thắng hoặc bị thủ môn cản phá.
  • パス (pasu): Chuyền bóng
    • パス (pasu) là từ chỉ hành động chuyền bóng cho đồng đội.
    • パス (pasu) là một phần quan trọng trong lối chơi bóng đá.
  • ドリブル (doriburu): Rê bóng
    • ドリブル (doriburu) là từ chỉ hành động rê bóng qua người đối thủ.
    • ドリブル (doriburu) là một kỹ thuật quan trọng trong bóng đá.
  • タックル (takuru): Cản phá bóng
    • タックル (takuru) là từ chỉ hành động cản phá bóng của đối thủ.
    • タックル (takuru) là một kỹ thuật phòng thủ quan trọng trong bóng đá.
  • ヘディング (hedingu): Đánh đầu
    • ヘディング (hedingu) là từ chỉ hành động đánh đầu bóng.
    • ヘディング (hedingu) là một kỹ thuật tấn công và phòng thủ trong bóng đá.
  • クロス (kuros): Tạt bóng
    • クロス (kuros) là từ chỉ hành động tạt bóng từ cánh vào vòng cấm địa.
    • クロス (kuros) là một cách tạo cơ hội ghi bàn trong bóng đá.

Các thuật ngữ liên quan đến chiến thuật

Bóng đá là một môn thể thao đòi hỏi chiến thuật và kỹ năng. Để hiểu rõ hơn về cách chơi của các đội bóng, bạn cần nắm vững các thuật ngữ liên quan đến chiến thuật:

  • フォーメーション (fōmēshon): Sơ đồ chiến thuật
    • フォーメーション (fōmēshon) là từ chỉ sơ đồ bố trí cầu thủ trên sân.
    • フォーメーション (fōmēshon) thể hiện cách thức đội bóng triển khai lối chơi.
  • 戦術 (senjutsu): Chiến thuật
    • 戦術 (senjutsu) là từ chỉ chiến lược và phương pháp thi đấu của đội bóng.
    • 戦術 (senjutsu) có thể thay đổi tùy thuộc vào đối thủ và tình huống trận đấu.
  • カウンターアタック (kauntā atakku): Phản công
    • カウンターアタック (kauntā atakku) là từ chỉ chiến thuật phản công.
    • カウンターアタック (kauntā atakku) thường được sử dụng khi đội bóng mất bóng.
  • ポジショナルプレー (pojishonaru purē): Bóng đá vị trí
    • ポジショナルプレー (pojishonaru purē) là một phong cách chơi bóng dựa trên vị trí và di chuyển của cầu thủ.
    • ポジショナルプレー (pojishonaru purē) đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cầu thủ.
  • プレス (puresu): Áp sát
    • プレス (puresu) là từ chỉ chiến thuật áp sát đối thủ.
    • プレス (puresu) có thể gây khó khăn cho đối thủ trong việc triển khai bóng.
  • ブロック (burokku): Phong tỏa
    • ブロック (burokku) là từ chỉ chiến thuật phong tỏa đối thủ.
    • ブロック (burokku) thường được sử dụng để ngăn chặn các pha tấn công của đối thủ.
  • サイドチェンジ (saido chenji): Chuyển bóng sang cánh
    • サイドチェンジ (saido chenji) là từ chỉ hành động chuyển bóng từ cánh này sang cánh kia.
    • サイドチェンジ (saido chenji) là một cách tạo cơ hội ghi bàn bằng cách khai thác khoảng trống ở cánh đối diện.
  • ショートパス (shōto pasu): Chuyền ngắn
    • ショートパス (shōto pasu) là từ chỉ hành động chuyền bóng ngắn.
    • ショートパス (shōto pasu) thường được sử dụng để kiểm soát bóng và tạo cơ hội ghi bàn.
  • ロングパス (rongu pasu): Chuyền dài
    • ロングパス (rongu pasu) là từ chỉ hành động chuyền bóng dài.
    • ロングパス (rongu pasu) thường được sử dụng để chuyển đổi trạng thái tấn công hoặc tạo cơ hội ghi bàn.
  • マーク (māku): Theo sát
    • マーク (māku) là từ chỉ hành động theo sát đối thủ.
    • マーク (māku) là một nhiệm vụ quan trọng trong bóng đá, giúp hạn chế sự nguy hiểm của đối thủ.
  • カバー (kabā): Hỗ trợ phòng thủ
    • カバー (kabā) là từ chỉ hành động hỗ trợ đồng đội trong phòng thủ.
    • カバー (kabā) giúp bảo vệ khung thành và hạn chế các pha tấn công của đối thủ.

Các thuật ngữ liên quan đến cầu thủ

Cầu thủ bóng đá là những người hùng trên sân cỏ, và mỗi người đều có những đặc điểm riêng biệt. Để hiểu rõ hơn về các cầu thủ, bạn cần nắm vững các thuật ngữ liên quan đến cầu thủ:

  • 選手 (senshu): Cầu thủ
    • 選手 (senshu) là từ chỉ những người chơi bóng đá.
    • 選手 (senshu) có thể là cầu thủ tấn công, cầu thủ phòng thủ, hoặc thủ môn.
  • エース (ēsu): Cầu thủ chủ lực
    • エース (ēsu) là từ chỉ cầu thủ xuất sắc nhất trong đội.
    • エース (ēsu) thường là cầu thủ có kỹ năng cá nhân vượt trội và đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng của đội.
  • キャプテン (kyaputen): Đội trưởng
    • キャプテン (kyaputen) là từ chỉ người đứng đầu đội bóng.
    • キャプテン (kyaputen) thường là cầu thủ có kinh nghiệm và uy tín cao trong đội.
  • ストライカー (sutoraikā): Tiền đạo săn bàn
    • ストライカー (sutoraikā) là từ chỉ tiền đạo có khả năng ghi bàn xuất sắc.
    • ストライカー (sutoraikā) thường là những cầu thủ có tốc độ, kỹ thuật và khả năng ghi bàn tốt.
  • ミッドフィルダー (middofirudā): Tiền vệ
    • ミッドフィルダー (middofirudā) là từ chỉ cầu thủ thi đấu ở khu vực giữa sân.
    • ミッドフィルダー (middofirudā) có nhiệm vụ điều tiết nhịp độ trận đấu, tổ chức tấn công và phòng thủ.
  • ディフェンダー (difendā): Hậu vệ
    • ディフェンダー (difendā) là từ chỉ cầu thủ thi đấu ở vị trí phòng thủ.
    • ディフェンダー (difendā) có nhiệm vụ ngăn chặn các pha tấn công của đối thủ và bảo vệ khung thành.
  • ゴールキーパー (gōru kīpā): Thủ môn
    • ゴールキーパー (gōru kīpā) là từ chỉ cầu thủ giữ vị trí cuối cùng trong đội hình.
    • ゴールキーパー (gōru kīpā) có nhiệm vụ cản phá các cú sút của đối thủ và bảo vệ khung thành.
  • レジェンド (rejendo): Huyền thoại
    • レジェンド (rejendo) là từ chỉ cầu thủ vĩ đại, để lại dấu ấn lịch sử trong làng bóng đá.
    • レジェンド (rejendo) là những cầu thủ được nhiều người hâm mộ kính trọng.
  • スター (sutā): Ngôi sao
    • スター (sutā) là từ chỉ cầu thủ nổi tiếng và được yêu thích.
    • スター (sutā) thường là những cầu thủ có kỹ năng cá nhân xuất sắc và đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng của đội.

Kết luận

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn làm quen với 41 từ vựng tiếng Nhật về bóng đá hay dùng nhất. Với những từ vựng này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về ngôn ngữ bóng đá Nhật Bản và có thể theo dõi các trận đấu một cách dễ dàng hơn. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả và vui vẻ!

Keywords

  • Từ vựng tiếng Nhật bóng đá
  • Bóng đá Nhật Bản
  • Thuật ngữ bóng đá Nhật Bản
  • Các vị trí trên sân bóng đá
  • Chiến thuật bóng đá Nhật Bản
  • Cầu thủ bóng đá Nhật Bản