[41 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bơi Lội Cơ Bản Nhất]
Bơi lội là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, và tiếng Nhật cũng có nhiều từ vựng liên quan đến bơi lội. Nếu bạn muốn học cách nói về bơi lội bằng tiếng Nhật, thì bài viết này sẽ giúp bạn. Bài viết này sẽ giới thiệu 41 từ vựng cơ bản nhất về bơi lội, từ các bộ phận cơ thể cho đến các kỹ thuật bơi.
Các bộ phận cơ thể
Từ vựng về các bộ phận cơ thể trong bơi lội rất cần thiết để bạn có thể mô tả các động tác bơi một cách chính xác.
- 頭 (atama): Đầu
- 顔 (kao): Mặt
- 目 (me): Mắt
- 鼻 (hana): Mũi
- 口 (kuchi): Miệng
- 耳 (mimi): Tai
- 肩 (kata): Vai
- 腕 (ude): Cánh tay
- 手 (te): Tay
- 指 (yubi): Ngón tay
- 胸 (mune): Ngực
- 腹 (hara): Bụng
- 腰 (koshi): Eo
- 背中 (senaka): Lưng
- 尻 (shiri): Mông
- 足 (ashi): Chân
- 膝 (hiza): Đầu gối
- 足首 (ashikubi): Mắt cá chân
- 足 (ashi): Bàn chân
- 指 (yubi): Ngón chân
Các loại bơi
Có nhiều loại bơi khác nhau, mỗi loại đều có những kỹ thuật và điểm khác biệt riêng.
- 自由形 (jiyūgata): Bơi tự do
- 背泳ぎ (seoyogi): Bơi ngửa
- 平泳ぎ (hiraoyogi): Bơi ếch
- バタフライ (batafurai): Bơi bướm
- クロール (kurōru): Bơi sải
- 個人メドレー (kojin medorē): Bơi hỗn hợp cá nhân
- リレー (rirē): Bơi tiếp sức
Các kỹ thuật bơi
Để bơi hiệu quả, bạn cần nắm vững các kỹ thuật bơi cơ bản.
- 蹴る (keru): Đá chân
- 掻く (kaku): Chèo tay
- 呼吸する (kokyū suru): Hít thở
- 進む (susumu): Tiến về phía trước
- 浮く (uku): Nổi
- 沈む (shizumu): Chìm
- 泳ぐ (oyogu): Bơi
- ターン (tān): Xoay người
Các thiết bị bơi
Các thiết bị bơi giúp bạn an toàn và hiệu quả hơn khi bơi.
- 水着 (mizugi): Quần áo bơi
- ゴーグル (gōguru): Kính bơi
- キャップ (kyappu): Mũ bơi
- フィン (fin): Vây bơi
- 浮き輪 (ukiwa): Phao bơi
- タオル (taoru): Khăn tắm
Các địa điểm bơi
Bạn có thể bơi ở nhiều địa điểm khác nhau, từ hồ bơi đến biển.
- プール (pūru): Hồ bơi
- 海 (umi): Biển
- 川 (kawa): Sông
- 湖 (mizuumi): Hồ
Kết luận
Học từ vựng tiếng Nhật về bơi lội sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong các hoạt động liên quan đến bơi lội. Hãy ghi nhớ các từ vựng cơ bản nhất và luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
Từ khóa
- Từ vựng tiếng Nhật
- Bơi lội
- Các bộ phận cơ thể
- Các loại bơi
- Các kỹ thuật bơi
- Các thiết bị bơi
- Các địa điểm bơi