[40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Các Môn Thể Thao Hay Gặp Nhất]
Bóng đá, bóng rổ, quần vợt, bơi lội… các môn thể thao luôn là chủ đề hấp dẫn thu hút sự chú ý của mọi người. Nếu bạn là một người yêu thích thể thao và muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của mình, bài viết này sẽ là cẩm nang hữu ích dành cho bạn. Hãy cùng khám phá 40 từ vựng tiếng Nhật về thể thao thường gặp nhất, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các môn thể thao yêu thích.
Các môn thể thao phổ biến
Các môn thể thao phổ biến là những môn được nhiều người yêu thích và theo dõi trên toàn thế giới. Từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi tên các môn thể thao, cũng như các hoạt động và kỹ thuật liên quan đến chúng.
Bóng đá (サッカー, sakkā): Là môn thể thao vua, thu hút hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới.
- 選手 (senshu): Cầu thủ
- ゴール (gōru): Bàn thắng
- 試合 (shiai): Trận đấu
- チーム (chīmu): Đội bóng
- 監督 (kantoku): Huấn luyện viên
Bóng rổ (バスケットボール, basukettobōru): Môn thể thao đòi hỏi sự nhanh nhẹn, khéo léo và tinh thần đồng đội cao.
- シュート (shūto): Ném bóng
- ドリブル (doriburu): Dribble bóng
- パス (pasu): Chuyền bóng
- リバウンド (ribaundo): Bắt bóng bật bảng
- ファウル (fauuru): Ph phạm lỗi
Bóng chuyền (バレーボール, barēbōru): Môn thể thao tập trung vào khả năng bật nhảy, phản xạ nhanh và phối hợp đồng đội.
- スパイク (supaiku): Đánh bóng
- ブロック (burokkku): Chặn bóng
- レシーブ (reshību): Chuyền bóng
- サーブ (sābu): Phục vụ bóng
- アタック (atakku): Tấn công
Quần vợt (テニス, tenisu): Môn thể thao đòi hỏi sự tập trung, kỹ thuật cao và sức bền.
- サーブ (sābu): Phục vụ bóng
- フォアハンド (foahando): Đánh thuận tay
- バックハンド (bakkuhondo): Đánh trái tay
- ラリー (rarī): Trao đổi bóng
- マッチポイント (macchipointo): Điểm kết thúc trận đấu
Bơi lội (水泳, suiei): Môn thể thao mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, giúp rèn luyện sức bền và sự dẻo dai.
- クロール (kurōru): Bơi tự do
- 背泳ぎ (se o yogi): Bơi ngửa
- 平泳ぎ (hira o yogi): Bơi ếch
- バタフライ (batafurai): Bơi bướm
- タイム (taimu): Thời gian bơi
Các thiết bị thể thao
Từ vựng tiếng Nhật về các thiết bị thể thao giúp bạn hiểu rõ hơn về các dụng cụ và trang phục cần thiết cho mỗi môn thể thao.
- ラケット (raketto): Vợt (quần vợt, cầu lông)
- テニスラケット (tenisu raketto): Vợt tennis
- バドミントンラケット (badominton raketto): Vợt cầu lông
- ボール (bōru): Bóng
- サッカーボール (sakkābōru): Bóng đá
- バスケットボール (basukettobōru): Bóng rổ
- バレーボール (barēbōru): Bóng chuyền
- シューズ (shūzu): Giày thể thao
- ランニングシューズ (ranningu shūzu): Giày chạy bộ
- サッカーシューズ (sakkā shūzu): Giày đá bóng
- バスケットボールシューズ (basukettobōru shūzu): Giày bóng rổ
- ユニフォーム (yunifōmu): Đồng phục thể thao
- ヘルメット (herumetto): Mũ bảo hiểm (cho các môn thể thao nguy hiểm như xe đạp, trượt patin,…)
Các thuật ngữ liên quan đến thi đấu
Từ vựng tiếng Nhật về các thuật ngữ liên quan đến thi đấu giúp bạn hiểu rõ hơn về quy luật, luật chơi và cách thức diễn ra một trận đấu.
- 試合 (shiai): Trận đấu
- 優勝 (yūshō): Vô địch
- 準優勝 (jun yūshō): Á quân
- 審判 (shinpan): Trọng tài
- 観客 (kankyakusha): Khán giả
- 記録 (kiroku): Kỷ lục
- ポイント (pointo): Điểm
- セット (setto): Set (trong bóng chuyền, quần vợt)
- タイムアウト (taimuauto): Hết giờ
Các động từ liên quan đến thể thao
Từ vựng tiếng Nhật về các động từ liên quan đến thể thao giúp bạn diễn tả các hành động, kỹ thuật trong các môn thể thao một cách chính xác và hiệu quả hơn.
- 走る (hashiru): Chạy
- 跳ねる (haneru): Nhảy
- 投げる (nageru): Ném
- 蹴る (keru): Đá
- 打つ (utsu): Đánh
- 泳ぐ (oyogu): Bơi
- 漕ぐ (kogu): Chèo
- 乗る (noru): Đi (xe đạp, trượt patin,…)
Kết luận
Bài viết này đã cung cấp cho bạn 40 từ vựng tiếng Nhật về thể thao thường gặp nhất, giúp bạn giao tiếp và hiểu rõ hơn về các môn thể thao yêu thích. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Nhật và giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện về thể thao với người bản xứ.
Hãy nhớ rằng, học ngoại ngữ là một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì. Hãy thường xuyên luyện tập, trau dồi kiến thức và bạn sẽ đạt được những kết quả tốt đẹp.
Keyword tags:
- Từ vựng tiếng Nhật
- Thể thao
- Bóng đá
- Bóng rổ
- Bóng chuyền