32 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bóng Bàn Hay Dùng Nhất

[32 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bóng Bàn Hay Dùng Nhất]

Bóng bàn, hay còn gọi là cầu lông, là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, và cũng là một môn thể thao rất được yêu thích ở Nhật Bản. Nếu bạn là một người yêu thích bóng bàn hoặc đang muốn tìm hiểu về môn thể thao này, việc học từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bóng bàn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về luật chơi, kỹ thuật và văn hóa bóng bàn Nhật Bản. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 32 từ vựng tiếng Nhật về bóng bàn thường được sử dụng nhất.

Trang thiết bị bóng bàn

Trang thiết bị là yếu tố cơ bản trong bất kỳ môn thể thao nào, và bóng bàn cũng không ngoại lệ. Hiểu rõ tên gọi của các dụng cụ bóng bàn sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người chơi khác và nâng cao kỹ năng của mình.

  • ラケット (Raketto): Cái vợt. Cái vợt là dụng cụ chính để chơi bóng bàn, được làm từ gỗ và bọc một lớp cao su mỏng.
  • ボール (Bōru): Quả bóng. Quả bóng được làm từ nhựa nhẹ và có đường kính khoảng 40 mm.
  • ネット (Netto): Lưới. Lưới được đặt giữa hai bàn đấu và có tác dụng ngăn không cho quả bóng đi qua giữa hai bàn.
  • テーブル (Tēburu): Bàn đấu. Bàn đấu có hình chữ nhật với chiều dài 2.74m và chiều rộng 1.525m.
  • 台 (Dai): Bàn đấu (cách gọi ngắn gọn hơn).
  • ラバー (Rabā): Cao su (lớp cao su bọc trên mặt vợt). Cao su có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc tính và độ bám khác nhau.

Các vị trí trên bàn đấu

Hiểu rõ các vị trí trên bàn đấu sẽ giúp bạn định vị và di chuyển một cách hiệu quả trong khi chơi bóng bàn.

  • バックハンド (Bakkuhando): Tay trái (khi cầm vợt thuận tay phải). Đây là vị trí ở phía sau người chơi, đối diện với mặt bàn.
  • フォアハンド (Foahando): Tay phải (khi cầm vợt thuận tay phải). Đây là vị trí ở phía trước người chơi, đối diện với mặt bàn.
  • センター (Sentā): Giữa bàn. Đây là vị trí ở giữa bàn, là điểm trung tâm của sân đấu.
  • サイド (Saido): Hai bên mép bàn. Đây là hai vị trí ở hai bên cạnh của bàn đấu.
  • エンド (Endo): Hai đầu bàn. Đây là hai vị trí ở hai đầu bàn đấu, nơi quả bóng được phát đi và thu hồi.
  • ハーフ (Hāfu): Nửa bàn. Đây là một thuật ngữ chung để chỉ nửa bàn đấu.

Kỹ thuật bóng bàn

Kỹ thuật bóng bàn là yếu tố quan trọng quyết định chiến thắng. Hãy tìm hiểu các kỹ thuật cơ bản để nâng cao khả năng chơi bóng của bạn.

  • サーブ (Sābu): Phát bóng. Đây là động tác bắt đầu một điểm bóng bàn.
  • スマッシュ (Sumasshu): Đánh đập mạnh. Đây là một cú đánh mạnh mẽ với tốc độ cao, thường được sử dụng để tấn công.
  • カット (Katto): Cắt bóng. Đây là một cú đánh nhẹ, tạo ra quả bóng xoáy ngược chiều quay của vợt.
  • ドライブ (Doraibu): Đánh xoáy. Đây là một cú đánh có xoáy, tạo ra quả bóng xoáy theo chiều quay của vợt.
  • ブロック (Burokku): Chặn bóng. Đây là một cú đánh dùng để ngăn chặn quả bóng tấn công từ đối thủ.
  • フリック (Furikku): Búng bóng. Đây là một cú đánh nhanh nhẹn, thường được sử dụng để trả lời những quả bóng xoáy.

Các thuật ngữ chuyên môn

Ngoài các từ vựng cơ bản, còn có một số thuật ngữ chuyên môn trong bóng bàn tiếng Nhật mà bạn nên biết.

  • ラリー (Rarī): Chuyền bóng. Là một chuỗi đánh trả liên tục giữa hai người chơi.
  • ポイント (Pointo): Điểm. Một điểm được ghi khi người chơi giành được quyền kiểm soát quả bóng sau khi đối thủ phạm lỗi.
  • ゲーム (Gēmu): Ván đấu. Một ván đấu kết thúc khi một người chơi đạt được 11 điểm trước.
  • セット (Setto): Set. Một set gồm nhiều ván đấu, thường là 3 hoặc 5 ván đấu.
  • 試合 (Shiai): Trận đấu. Một trận đấu bao gồm nhiều set, thường là 3 hoặc 5 set.
  • レシーブ (Resību): Nhận bóng. Đây là động tác trả bóng sau khi đối thủ phát bóng.

Luật chơi bóng bàn

Hiểu rõ luật chơi bóng bàn sẽ giúp bạn chơi một cách công bằng và hiệu quả.

  • サービス (Sābisu): Phát bóng. Quả bóng phải được phát từ phía bên tay phải của người chơi và phải đi qua lưới.
  • フォルト (Foruto): Lỗi. Người chơi phạm lỗi khi đánh bóng ra ngoài bàn, không chạm vào bóng bằng vợt, hoặc bóng chạm bàn hai lần trước khi đi qua lưới.
  • ダブルファウル (Daburufauru): Lỗi kép. Người chơi phạm lỗi kép khi bóng chạm vào lưới và rơi xuống bàn.
  • レフェリー (Refarī): Trọng tài. Trọng tài là người giám sát trận đấu và đưa ra phán quyết về các lỗi.
  • 審判 (Shinpan): Trọng tài (cách gọi ngắn gọn hơn).

Kết luận

Từ vựng tiếng Nhật về bóng bàn là rất đa dạng và phong phú. Việc học từ vựng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao này, giao tiếp hiệu quả với người chơi khác, và nâng cao khả năng chơi bóng của mình. Hãy sử dụng danh sách từ vựng này như một công cụ học tập và tra cứu khi bạn muốn khám phá thế giới bóng bàn tiếng Nhật.

Từ khóa

  • Từ vựng bóng bàn tiếng Nhật
  • Bóng bàn Nhật Bản
  • Trang thiết bị bóng bàn
  • Kỹ thuật bóng bàn
  • Luật chơi bóng bàn