32 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bóng đá Cơ Bản Nhất

[32 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bóng đá Cơ Bản Nhất]

Bóng đá là môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Nếu bạn là một fan hâm mộ bóng đá và muốn tìm hiểu thêm về môn thể thao này bằng tiếng Nhật, thì việc học một số từ vựng cơ bản là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu 32 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bóng đá, giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao này và giao tiếp hiệu quả với những người hâm mộ bóng đá Nhật Bản.

Tên gọi chung

Từ vựng về tên gọi chung của môn bóng đá giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất và cách gọi môn thể thao này trong tiếng Nhật.

  • サッカー (Sakkā): Từ này là cách gọi phổ biến nhất cho môn bóng đá ở Nhật Bản.
  • フットボール (Futtobōru): Từ này ít phổ biến hơn “Sakkā” nhưng vẫn được sử dụng.
  • 蹴球 (Shukkyū): Từ này là cách gọi cổ điển và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • ワールドカップ (Wārudo Kappu): Từ này là cách gọi giải đấu bóng đá thế giới – World Cup.

Vị trí cầu thủ

Hiểu rõ các vị trí cầu thủ trong bóng đá giúp bạn phân biệt vai trò và nhiệm vụ của mỗi người.

  • ゴールキーパー (Gōru Kīpā): Thủ môn, người có nhiệm vụ bảo vệ khung thành.
  • ディフェンダー (Difendā): Hậu vệ, người có nhiệm vụ phòng ngự và ngăn chặn đối thủ ghi bàn.
  • ミッドフィルダー (Middofirudā): Tiền vệ, người có nhiệm vụ kết nối giữa hàng thủ và hàng công.
  • フォワード (Fōwādo): Tiền đạo, người có nhiệm vụ tấn công và ghi bàn.
  • ストライカー (Sutoraikā): Tiền đạo cắm, người có nhiệm vụ ghi bàn chính.

Hành động trong trận đấu

Các từ vựng về hành động trong trận đấu giúp bạn mô tả diễn biến trận đấu một cách chính xác và sinh động.

  • シュート (Shūto): Sút bóng về phía khung thành.
  • パス (Pasu): Chuyền bóng cho đồng đội.
  • ドリブル (Doriburu): Khống chế bóng và đi bóng qua đối thủ.
  • タックル (Takkuru): Cản phá bóng bằng chân hoặc thân người.
  • ファウル (Fauuru): Phạm lỗi trong trận đấu.
  • オフサイド (Ofusaido): Vi phạm luật việt vị.

Kết quả trận đấu

Từ vựng về kết quả trận đấu giúp bạn hiểu rõ hơn về kết quả của mỗi trận đấu.

  • 勝ち (Kachi): Thắng trận.
  • 負け (Make): Thua trận.
  • 引き分け (Hikikake): Hòa trận.
  • 得点 (Tokuten): Số bàn thắng.
  • アシスト (Asisuto): Số đường chuyền thành bàn.

Các thuật ngữ khác

Ngoài những từ vựng cơ bản trên, còn một số thuật ngữ khác liên quan đến bóng đá mà bạn có thể cần đến.

  • スタジアム (Sutajiamu): Sân vận động.
  • 監督 (Kantokku): Huấn luyện viên.
  • 審判 (Shinpan): Trọng tài.
  • レフェリー (Refurī): Trọng tài chính.
  • ユニフォーム (Yunifōmu): Áo đấu.
  • ボール (Bōru): Quả bóng.

Kết luận

Việc học từ vựng tiếng Nhật về bóng đá là một cách hiệu quả để bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về môn thể thao này. Bằng cách học những từ vựng cơ bản này, bạn có thể dễ dàng theo dõi các trận đấu bóng đá, giao tiếp với những người hâm mộ bóng đá Nhật Bản và hiểu rõ hơn về văn hóa bóng đá Nhật Bản.

Hãy bắt đầu hành trình học từ vựng tiếng Nhật của bạn ngay hôm nay và trải nghiệm niềm vui của môn thể thao này!

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Bóng đá
  • Sakkā
  • Futtobōru
  • Wārudo Kappu
  • Vị trí cầu thủ
  • Hành động trong trận đấu
  • Kết quả trận đấu
  • Thuật ngữ bóng đá