30 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Các Loài Chim Hay Dùng Nhất

[30 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Các Loài Chim Hay Dùng Nhất]

Bạn là một người yêu thích loài chim và muốn học tiếng Nhật? Hoặc có lẽ bạn muốn khám phá thêm về các loài chim trong tiếng Nhật? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 30 từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất liên quan đến chủ đề chim, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và mở rộng kiến thức về các loài chim đa dạng.

Tên Gọi Chung

Từ vựng này bao gồm các từ dùng để gọi chung cho loài chim.

  • 鳥 (tori): Từ chung nhất để chỉ loài chim.
  • 小鳥 (kotori): Chim nhỏ.
  • 野鳥 (yacho): Chim hoang dã.
  • 家禽 (kakin): Gia cầm (gà, vịt, ngan,…)
  • 渡り鳥 (watari-tori): Chim di cư.

Loài Chim Cụ Thể

Đây là những từ vựng chỉ các loài chim cụ thể, thường gặp trong tiếng Nhật.

  • 雀 (suzume): Chim sẻ
  • 鳩 (hato): Chim bồ câu
  • 鶏 (niwatori): Gà
  • 鴨 (kamo): Vịt
  • 鷹 (taka): Chim ưng
  • 鷲 (washi): Đại bàng
  • 燕 (tsubame): Chim én
  • 梟 (fukurou): Chim cú
  • 鶴 (tsuru): Chim hạc
  • 孔雀 (kujaku): Chim công
  • ペンギン (pengin): Chim cánh cụt
  • オウム (ōmu): Vẹt

Đặc Điểm Ngoại Hình

Từ vựng này miêu tả các đặc điểm về ngoại hình của chim.

  • 羽根 (hane): Lông vũ
  • 翼 (tsubasa): Cánh
  • 嘴 (kuchi): Mỏ
  • 足 (ashi): Chân
  • 尻尾 (shippo): Đuôi
  • 卵 (tamago): Trứng
  • 巣 (su): Tổ

Hành Vi Của Chim

Từ vựng này tập trung vào hành vi của chim.

  • 飛ぶ (tobu): Bay
  • 鳴く (naku): Hót
  • 歌う (utau): Hót (như tiếng chim hót du dương)
  • 餌 (esa): Thức ăn
  • 捕食する (hoshoku suru): Săn mồi
  • 産む (umu): Đẻ trứng

Kết Luận

Bài viết này đã giới thiệu 30 từ vựng tiếng Nhật hay dùng nhất về chủ đề chim. Bằng cách học các từ vựng này, bạn sẽ có thể hiểu và giao tiếp một cách hiệu quả hơn về các loài chim trong tiếng Nhật. Hãy tiếp tục trau dồi vốn từ vựng của mình, và bạn sẽ sớm có thể giao tiếp tiếng Nhật một cách tự tin và trôi chảy!

Từ khóa:

  • từ vựng tiếng Nhật
  • loài chim
  • tên gọi chim
  • đặc điểm chim
  • hành vi chim