[30 Quotes Thả Thính Tiếng Nhật Trên Facebook Siêu Cute]
Bạn đang tìm kiếm những câu thả thính tiếng Nhật ngọt ngào và độc đáo để thể hiện tình cảm với crush trên Facebook? Hãy cùng khám phá 30 câu thả thính tiếng Nhật siêu cute, giúp bạn chinh phục trái tim người ấy một cách dễ dàng và thu hút!
Những Câu Thả Thính Tiếng Nhật Ngọt Ngào
Những câu thả thính tiếng Nhật ngọt ngào mang đến sự lãng mạn và tinh tế cho lời tỏ tình của bạn. Chọn những câu nói phù hợp với tâm trạng và hoàn cảnh để tạo ấn tượng tốt đẹp với người ấy.
“Kimi no egao wa taiyō mitai da.” (君 の 笑顔 は 太陽 の よう だ。) – Nụ cười của bạn như ánh mặt trời. Đây là một câu thả thính phổ biến và dễ sử dụng. Bạn có thể sử dụng nó để khen ngợi nụ cười rạng rỡ của crush.
“Kimi to issho ni ireba, nando demo waratte shimaeru.” (君 と 一緒 に いれ ば 、 何 度 で も 笑っ て しまう 。) – Khi ở bên bạn, tôi có thể cười mãi không thôi. Câu nói này thể hiện niềm vui khi ở bên cạnh crush.
“Kimi wa boku no kokoro no naka de kagayaite iru.” (君 は 僕 の 心 の 中 で 輝い て いる 。) – Bạn tỏa sáng trong trái tim tôi. Đây là một câu thả thính lãng mạn, thể hiện tình cảm sâu sắc dành cho crush.
“Kimi no koto ga suki da yo.” (君 の こと が 好き だ よ。) – Tôi yêu bạn. Đây là một câu thả thính đơn giản nhưng đầy sức mạnh. Bạn có thể sử dụng nó để bày tỏ tình cảm của mình một cách trực tiếp.
“Kimi to futari de, eien ni issho ni itai.” (君 と 二 人 で 、 永遠 に 一緒 に い たい 。) – Tôi muốn được ở bên bạn mãi mãi. Câu nói này thể hiện mong muốn được bên cạnh crush suốt đời.
Những Câu Thả Thính Tiếng Nhật Hài Hước
Thả thính bằng những câu nói hài hước sẽ khiến crush bật cười và ghi nhớ bạn bởi sự vui nhộn.
“Kimi no me ga ippai hoshi ga mieru yo.” (君 の 目 が いっぱい 星 が 見える よ。) – Tôi nhìn thấy cả bầu trời sao trong mắt bạn. Đây là một câu thả thính hài hước, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với đôi mắt của crush.
“Kimi to deau mae wa, boku no seikatsu wa puroguramu de nakatta.” (君 と 出会う 前 は 、 僕 の 生活 は プログラム で なかっ た 。) – Cuộc sống của tôi trước khi gặp bạn như một chương trình máy tính không có gì thú vị. Câu nói này thể hiện sự thay đổi tích cực trong cuộc sống sau khi gặp crush.
“Kimi to issho ni ireba, boku no kokoro wa pan de ippai da.” (君 と 一緒 に いれ ば 、 僕 の 心 は パン で いっぱい だ 。) – Khi ở bên bạn, trái tim tôi như đầy ắp bánh mì. Câu nói này mang ý nghĩa vui nhộn, thể hiện sự hạnh phúc khi ở bên cạnh crush.
“Kimi no egao wa, boku no seikatsu no vitamin.” (君 の 笑顔 は 、 僕 の 生活 の ビタミン 。) – Nụ cười của bạn là vitamin cho cuộc sống của tôi. Câu nói này thể hiện sự quan trọng của crush đối với cuộc sống của bạn.
“Kimi to deau mae wa, boku wa inoshishi datta.” (君 と 出会う 前 は 、 僕 は 猪 だった 。) – Trước khi gặp bạn, tôi như một con lợn rừng. Câu nói này mang tính hài hước, thể hiện sự thay đổi của bạn sau khi gặp crush.
Những Câu Thả Thính Tiếng Nhật Lãng Mạn
Thả thính bằng những câu nói lãng mạn sẽ khiến crush cảm động và rung động.
“Kimi no koto wo omou to, kokoro ga ippai ni naru.” (君 の こと を 思う と 、 心 が いっぱい に なる 。) – Nghĩ về bạn, trái tim tôi như đầy ắp. Câu nói này thể hiện tình cảm chân thành dành cho crush.
“Kimi to issho ni iru toki ga, ichiban shiawase na toki da.” (君 と 一緒 に いる 時 が 、 一番 幸せ な 時 だ 。) – Khoảnh khắc được ở bên bạn là thời gian hạnh phúc nhất của tôi. Câu nói này thể hiện niềm hạnh phúc khi ở bên cạnh crush.
“Kimi no koe wo kiku toki wa, sekai ga tomarete shimau.” (君 の 声 を 聞く 時 は 、 世界 が 止まっ て しまう 。) – Khi nghe giọng bạn, thế giới như ngừng lại. Đây là một câu thả thính lãng mạn, thể hiện sự say đắm đối với giọng nói của crush.
“Kimi to futari de, tsugi no yume wo mitsuketai.” (君 と 二 人 で 、 次 の 夢 を 見つけ たい 。) – Tôi muốn cùng bạn tìm kiếm những giấc mơ tiếp theo. Câu nói này thể hiện mong muốn được đồng hành cùng crush trên con đường chinh phục ước mơ.
“Kimi no tame ni, boku wa nandemo suru yo.” (君 の ため に 、 僕 は 何 でも する よ。) – Tôi sẽ làm bất cứ điều gì vì bạn. Câu nói này thể hiện sự hy sinh và tình yêu chân thành dành cho crush.
Những Câu Thả Thính Tiếng Nhật Ngắn Gọn
Những câu thả thính tiếng Nhật ngắn gọn nhưng ý nghĩa sâu sắc sẽ tạo ấn tượng tốt đẹp với crush.
“Kimi no koto ga suki.” (君 の こと が 好き。) – Tôi thích bạn.
“Kimi to issho ni itai.” (君 と 一緒 に い たい。) – Tôi muốn ở bên bạn.
“Kimi wa boku no ichiban da.” (君 は 僕 の 一番 だ。) – Bạn là số một trong lòng tôi.
“Kimi no egao wa, boku no hikari.” (君 の 笑顔 は 、 僕 の 光り。) – Nụ cười của bạn là ánh sáng của tôi.
“Kimi to deau mae wa, boku wa sekai wo shiranakatta.” (君 と 出会う 前 は 、 僕 は 世界 を 知 ら なかっ た。) – Trước khi gặp bạn, tôi chưa từng biết thế giới.
Những Câu Thả Thính Tiếng Nhật Siêu Cute
Những câu thả thính tiếng Nhật siêu cute sẽ khiến crush cảm thấy ngọt ngào và muốn được yêu thương.
“Kimi to issho ni ireba, boku no sekai wa irozuite iku.” (君 と 一緒 に いれ ば 、 僕 の 世界 は 色づい て いく。) – Khi ở bên bạn, thế giới của tôi thêm màu sắc.
“Kimi no koe wa, boku no kokoro no oto.” (君 の 声 は 、 僕 の 心 の 音。) – Giọng nói của bạn là âm thanh của trái tim tôi.
“Kimi to deau mae wa, boku wa itsumo sabishisa wo kanjite ita.” (君 と 出会う 前 は 、 僕 は いつも 寂し さ を 感じ て い た 。) – Trước khi gặp bạn, tôi luôn cảm thấy cô đơn.
“Kimi to futari de, yume wo kanaetai.” (君 と 二 人 で 、 夢 を 叶え たい。) – Tôi muốn cùng bạn thực hiện ước mơ.
“Kimi wa boku no ikite iku riyuu.” (君 は 僕 の 生き て いく 理由。) – Bạn là lý do tôi sống.
Kết Luận
Hy vọng với 30 câu thả thính tiếng Nhật siêu cute này, bạn đã có thêm những công cụ hữu ích để chinh phục trái tim crush. Hãy chọn những câu nói phù hợp với tâm trạng và hoàn cảnh để tạo ấn tượng tốt đẹp và tăng cơ hội thành công trong việc thả thính. Chúc bạn may mắn!
Keyword Tags:
- Thả thính tiếng Nhật
- Câu thả thính tiếng Nhật
- Thả thính crush
- Câu nói tiếng Nhật ngọt ngào
- Lời tỏ tình tiếng Nhật